Bản dịch của từ Dysbaric illness trong tiếng Việt
Dysbaric illness
Noun [U/C]
Dysbaric illness (Noun)
dɨsbˈɑɹɨk ˈɪlnəs
dɨsbˈɑɹɨk ˈɪlnəs
Ví dụ
Dysbaric illness affects many divers after deep sea exploration in Hawaii.
Bệnh áp suất ảnh hưởng đến nhiều thợ lặn sau khi khám phá biển sâu ở Hawaii.
Dysbaric illness does not only occur during deep dives or flights.
Bệnh áp suất không chỉ xảy ra trong các lần lặn sâu hoặc bay.
Does dysbaric illness increase in high-altitude flights like Everest expeditions?
Bệnh áp suất có tăng lên trong các chuyến bay độ cao như thám hiểm Everest không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dysbaric illness
Không có idiom phù hợp