Bản dịch của từ Dysphemistic trong tiếng Việt
Dysphemistic

Dysphemistic (Adjective)
Sử dụng ngôn ngữ thể hiện sự không đồng tình hoặc khinh thường, đặc biệt khi đề cập đến điều gì đó bị coi là cấm kỵ hoặc khó chịu.
Using language expressing disapproval or contempt especially when referring to something considered taboo or unpleasant.
His dysphemistic remarks about poverty upset the audience at the forum.
Những lời nhận xét mang tính châm biếm về nghèo đói của anh ấy đã làm khán giả khó chịu tại diễn đàn.
The article did not use dysphemistic language about mental health issues.
Bài báo không sử dụng ngôn ngữ châm biếm về các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Are dysphemistic terms necessary when discussing social inequality?
Có cần thiết phải sử dụng thuật ngữ châm biếm khi thảo luận về bất bình đẳng xã hội không?
Họ từ
Dysphemistic là tính từ mô tả việc sử dụng ngôn ngữ mà trong đó từ ngữ có ý nghĩa tiêu cực hoặc xúc phạm thay cho những từ trung tính hoặc tích cực. Khác với euphemistic, dysphemistic thường nhằm mục đích chỉ trích hoặc gây cảm giác bất mãn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau do đặc điểm văn hóa và xã hội của từng tiếng.
Từ "dysphemistic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với "dys" (xấu) và "pheme" (nói), chỉ ra sự sử dụng ngôn ngữ mang sắc thái tiêu cực. Khái niệm này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 20, phản ánh cách nói lố bịch hoặc hạ thấp giá trị thông qua lựa chọn từ ngữ. Ngày nay, "dysphemistic" được dùng để mô tả những cách diễn đạt nhằm gây khó chịu, khinh miệt hoặc thể hiện sự khinh thường trong giao tiếp.
Từ "dysphemistic" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ thường tập trung vào tính thân thiện và tích cực. Trong các bài thi Đọc và Viết, từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc phân tích ngôn ngữ, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về từ vựng, ngữ nghĩa và cách sử dụng ngôn ngữ. Từ này thường được dùng để mô tả các từ hoặc cụm từ mang tính xúc phạm hoặc tiêu cực hơn so với hình thức trung tính của chúng, như trong các cuộc thảo luận về ngữ điệu hoặc các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp