Bản dịch của từ E-marketing trong tiếng Việt

E-marketing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

E-marketing(Noun)

ˈɛmɚkˌeɪtɨŋ
ˈɛmɚkˌeɪtɨŋ
01

Tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ bằng cách sử dụng phương tiện điện tử, đặc biệt là internet.

The marketing of products or services using electronic media, particularly the internet.

Ví dụ
02

Một hình thức tiếp thị liên quan đến các kênh kỹ thuật số như công cụ tìm kiếm, mạng xã hội, email và website để kết nối với người tiêu dùng.

A form of marketing that involves digital channels such as search engines, social media, email, and websites to connect with consumers.

Ví dụ
03

Việc sử dụng các nền tảng và công cụ trực tuyến để quảng bá và bán sản phẩm hoặc dịch vụ.

The use of online platforms and tools to promote and sell products or services.

Ví dụ