Bản dịch của từ E-marketing trong tiếng Việt
E-marketing
Noun [U/C]

E-marketing(Noun)
ˈɛmɚkˌeɪtɨŋ
ˈɛmɚkˌeɪtɨŋ
01
Tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ bằng cách sử dụng phương tiện điện tử, đặc biệt là internet.
The marketing of products or services using electronic media, particularly the internet.
Ví dụ
Ví dụ
