Bản dịch của từ Eagle eye trong tiếng Việt

Eagle eye

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eagle eye (Noun)

ˈiɡlˌaɪ
ˈiɡlˌaɪ
01

Khả năng của một người để nhận thấy và hiểu những điều khó nhìn thấy hoặc nghe thấy.

A persons ability to notice and understand things that are difficult to see or hear.

Ví dụ

She has an eagle eye for spotting social trends in youth culture.

Cô ấy có khả năng nhận biết xu hướng xã hội trong văn hóa giới trẻ.

He doesn't have an eagle eye for social cues at parties.

Anh ấy không có khả năng nhận biết tín hiệu xã hội trong các bữa tiệc.

Does your friend possess an eagle eye for social interactions?

Bạn của bạn có khả năng nhận biết tương tác xã hội không?

Eagle eye (Adjective)

ˈiɡlˌaɪ
ˈiɡlˌaɪ
01

Đặc trưng bởi khả năng quan sát sắc bén và hiểu biết nhanh chóng.

Characterized by sharp observation and quick understanding.

Ví dụ

Her eagle eye spotted the mistakes in the social report quickly.

Đôi mắt tinh tường của cô ấy đã phát hiện ra lỗi trong báo cáo xã hội nhanh chóng.

He doesn't have an eagle eye for social issues like she does.

Anh ấy không có con mắt tinh tường về các vấn đề xã hội như cô ấy.

Does your eagle eye notice the changes in community behavior?

Con mắt tinh tường của bạn có nhận thấy sự thay đổi trong hành vi cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eagle eye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eagle eye

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.