Bản dịch của từ Eagle eye trong tiếng Việt
Eagle eye

Eagle eye (Noun)
She has an eagle eye for spotting social trends in youth culture.
Cô ấy có khả năng nhận biết xu hướng xã hội trong văn hóa giới trẻ.
He doesn't have an eagle eye for social cues at parties.
Anh ấy không có khả năng nhận biết tín hiệu xã hội trong các bữa tiệc.
Does your friend possess an eagle eye for social interactions?
Bạn của bạn có khả năng nhận biết tương tác xã hội không?
Eagle eye (Adjective)
Đặc trưng bởi khả năng quan sát sắc bén và hiểu biết nhanh chóng.
Characterized by sharp observation and quick understanding.
Her eagle eye spotted the mistakes in the social report quickly.
Đôi mắt tinh tường của cô ấy đã phát hiện ra lỗi trong báo cáo xã hội nhanh chóng.
He doesn't have an eagle eye for social issues like she does.
Anh ấy không có con mắt tinh tường về các vấn đề xã hội như cô ấy.
Does your eagle eye notice the changes in community behavior?
Con mắt tinh tường của bạn có nhận thấy sự thay đổi trong hành vi cộng đồng không?
"Eagle eye" là một cụm từ gợi hình ảnh về khả năng quan sát xuất sắc, thường được sử dụng để mô tả một người có khả năng nhận diện chi tiết hoặc phát hiện vấn đề một cách nhanh chóng và chính xác. Cụm từ này không có biến thể khác trong tiếng Anh Anh hoặc tiếng Anh Mỹ, và nó được sử dụng chủ yếu trong văn nói cũng như văn viết để khen ngợi sự tinh tế trong quan sát. Từ này thể hiện sự tôn vinh những kỹ năng phân tích và quyết đoán của cá nhân.
Cụm từ "eagle eye" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "eagle" bắt nguồn từ từ tiếng Latin "aquila", chỉ về loài chim săn mồi với thị lực sắc bén. "Eye" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "ōga", mang nghĩa là mắt. Cụm này được sử dụng để chỉ khả năng quan sát tinh tường, thường liên quan đến sự chú ý đối với chi tiết nhỏ hoặc khả năng phát hiện những điều tinh vi. Sự liên kết giữa hình ảnh chim ưng và sức mạnh quan sát đã góp phần hình thành ý nghĩa hiện tại.
Cụm từ "eagle eye" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu nằm trong phạm vi từ vựng biểu cảm hoặc chuỗi từ mô tả. Trong các ngữ cảnh khác, "eagle eye" thường được sử dụng để chỉ sự quan sát tinh tường, hay khả năng nhận thức sắc bén, thường thấy trong các lĩnh vực như giám sát an ninh, đánh giá chất lượng hoặc trong phong cách lãnh đạo. Việc sử dụng cụm này góp phần tạo nên cách diễn đạt sinh động và hình ảnh mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp