Bản dịch của từ Earplug trong tiếng Việt
Earplug

Earplug (Noun)
I always use earplugs at concerts to protect my hearing.
Tôi luôn sử dụng nút tai khi đi hòa nhạc để bảo vệ thính giác.
Many people do not wear earplugs during loud events.
Nhiều người không đeo nút tai trong các sự kiện ồn ào.
Do you think earplugs are necessary for social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng nút tai là cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Tai nghe bảo vệ (earplug) là một thiết bị nhỏ, thường được làm từ chất liệu mềm như silicone hoặc xốp, được thiết kế để nhét vào tai nhằm giảm âm lượng tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Từ này được sử dụng tương tự cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "earplug" có thể ít phổ biến hơn so với việc sử dụng "ear defender" khi nói về việc bảo vệ thính giác trong môi trường ồn ào.
Từ "earplug" có nguồn gốc từ hai thành phần: "ear" (tai) và "plug" (đồ chặn). "Ear" xuất phát từ tiếng cổ Đức "ōra", liên quan đến âm thanh và thính giác. "Plug" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ploggan", mang nghĩa là chặn lại. Từ thế kỷ 20, "earplug" được sử dụng để chỉ một dụng cụ dùng để chặn âm thanh, bảo vệ thính giác khỏi tiếng ồn, phản ánh chức năng của các thành phần nguyên thủy trong từ.
Từ "earplug" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe hoặc nói, khi thảo luận về thiết bị cá nhân và môi trường sống. Trong ngữ cảnh khác, "earplug" được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến bảo vệ thính giác, chẳng hạn như khi tham gia các buổi hòa nhạc, công trường xây dựng hoặc khi cần tách biệt khỏi tiếng ồn xung quanh. Sự hiện diện của từ này phản ánh những nhu cầu về an toàn và thoải mái trong các hoạt động hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp