Bản dịch của từ Earplug trong tiếng Việt

Earplug

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earplug (Noun)

ˈiɹplʌg
ˈɪɹplʌg
01

Một miếng sáp, cao su hoặc bông gòn đặt vào tai để bảo vệ khỏi tiếng ồn, nước hoặc không khí lạnh.

A piece of wax rubber or cotton wool placed in the ear as protection against noise water or cold air.

Ví dụ

I always use earplugs at concerts to protect my hearing.

Tôi luôn sử dụng nút tai khi đi hòa nhạc để bảo vệ thính giác.

Many people do not wear earplugs during loud events.

Nhiều người không đeo nút tai trong các sự kiện ồn ào.

Do you think earplugs are necessary for social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng nút tai là cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earplug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earplug

Không có idiom phù hợp