Bản dịch của từ Earplugs trong tiếng Việt
Earplugs

Earplugs (Noun)
Many concert-goers use earplugs to protect their hearing during events.
Nhiều người tham dự hòa nhạc sử dụng nút tai để bảo vệ thính giác.
Not everyone likes wearing earplugs in crowded social settings.
Không phải ai cũng thích đeo nút tai trong các buổi gặp gỡ đông người.
Do you think earplugs help in noisy social environments like clubs?
Bạn có nghĩ rằng nút tai giúp ích trong các môi trường ồn ào như câu lạc bộ không?
Họ từ
Tai nghe chắn tiếng (earplugs) là thiết bị nhỏ, thường làm từ vật liệu như silicone, nhựa hoặc bọt, được sử dụng để giảm thiểu sự chấn động âm thanh từ môi trường bên ngoài. Mặc dù từ "earplugs" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm có thể hơi khác nhau. Trong sử dụng, chúng thường được áp dụng trong môi trường ồn ào như công trường xây dựng hoặc trong thời gian ngủ để cải thiện chất lượng giấc ngủ.
Từ "earplugs" bắt nguồn từ hai phần: "ear" (tai) và "plug" (cắm vào). "Ear" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *aurō, liên quan đến các từ trong ngôn ngữ Germanic khác. "Plug" xuất phát từ tiếng Latin "plugare", có nghĩa là tạo ra sự chặn đứng. Sự kết hợp này nhấn mạnh chức năng của sản phẩm, dùng để chặn âm thanh, từ đó phản ánh rõ ràng mục đích sử dụng hiện tại là giảm tiếng ồn hoặc bảo vệ thính giác.
Từ "earplugs" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề sức khỏe âm thanh và môi trường sống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tình huống liên quan đến việc giảm tiếng ồn, như khi ngủ, làm việc trong môi trường ồn ào, hoặc tham gia các sự kiện âm nhạc. Sự phổ biến của từ này có thể gia tăng trong các cuộc thảo luận về mức độ ồn ào và bảo vệ sức khỏe thính giác.