Bản dịch của từ Earplugs trong tiếng Việt

Earplugs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earplugs (Noun)

01

Một thiết bị được đưa vào tai để bảo vệ nó khỏi tiếng ồn hoặc để ngăn nước vào.

A device that is inserted into the ear to protect it from noise or to keep water out.

Ví dụ

Many concert-goers use earplugs to protect their hearing during events.

Nhiều người tham dự hòa nhạc sử dụng nút tai để bảo vệ thính giác.

Not everyone likes wearing earplugs in crowded social settings.

Không phải ai cũng thích đeo nút tai trong các buổi gặp gỡ đông người.

Do you think earplugs help in noisy social environments like clubs?

Bạn có nghĩ rằng nút tai giúp ích trong các môi trường ồn ào như câu lạc bộ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earplugs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earplugs

Không có idiom phù hợp