Bản dịch của từ Earth tone trong tiếng Việt

Earth tone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earth tone (Noun)

ɚɹɵ toʊn
ɚɹɵ toʊn
01

Một màu gợi nhớ đến các màu có trong tự nhiên, thường được sử dụng trong thời trang và thiết kế.

A color that is reminiscent of colors found in nature often used in fashion and design.

Ví dụ

Many designers prefer earth tones for their new clothing collections.

Nhiều nhà thiết kế thích màu đất cho bộ sưu tập mới.

Bright colors are not as popular as earth tones in fashion.

Màu sáng không phổ biến như màu đất trong thời trang.

Are earth tones suitable for social events like weddings?

Màu đất có phù hợp cho các sự kiện xã hội như đám cưới không?

02

Màu sắc trầm và màu đất, thường được lấy cảm hứng từ các yếu tố tự nhiên.

Colors that are muted and earthy typically inspired by natural elements.

Ví dụ

The walls of the community center are painted in earth tones.

Các bức tường của trung tâm cộng đồng được sơn bằng màu đất.

The event did not use bright colors, only earth tones.

Sự kiện không sử dụng màu sáng, chỉ dùng màu đất.

Do you prefer earth tones for social events or bright colors?

Bạn thích màu đất cho các sự kiện xã hội hay màu sáng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earth tone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earth tone

Không có idiom phù hợp