Bản dịch của từ Earth tone trong tiếng Việt
Earth tone

Earth tone (Noun)
Many designers prefer earth tones for their new clothing collections.
Nhiều nhà thiết kế thích màu đất cho bộ sưu tập mới.
Bright colors are not as popular as earth tones in fashion.
Màu sáng không phổ biến như màu đất trong thời trang.
Are earth tones suitable for social events like weddings?
Màu đất có phù hợp cho các sự kiện xã hội như đám cưới không?
The walls of the community center are painted in earth tones.
Các bức tường của trung tâm cộng đồng được sơn bằng màu đất.
The event did not use bright colors, only earth tones.
Sự kiện không sử dụng màu sáng, chỉ dùng màu đất.
Do you prefer earth tones for social events or bright colors?
Bạn thích màu đất cho các sự kiện xã hội hay màu sáng?
Tông màu đất (earth tone) là thuật ngữ chỉ các màu sắc tự nhiên, thường gặp trong môi trường tự nhiên như nâu, xanh lá cây, và những tông màu nhạt hơn như be, vàng nhạt. Những tông màu này thường được sử dụng trong thiết kế nội thất và thời trang nhằm tạo cảm giác gần gũi với thiên nhiên. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng của thuật ngữ này.
Thuật ngữ "earth tone" xuất phát từ việc mô tả các màu sắc tự nhiên, gợi nhớ đến đất đai, đá và thực vật. Giới từ "earth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "eor(th)e", có liên quan đến từ ngữ Latinh "terra", nghĩa là đất. Khái niệm này bắt đầu phổ biến trong thế kỷ 20, đặc biệt trong nghệ thuật và thiết kế, nhấn mạnh tính gần gũi với thiên nhiên và sự hài hòa trong màu sắc, phản ánh sự phát triển của thẩm mỹ hiện đại.
Từ "earth tone" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thi Speaking và Writing, nơi thí sinh thảo luận về nghệ thuật, thiết kế hoặc trang trí nội thất. Trong các ngữ cảnh khác, "earth tone" thường xuất hiện trong lĩnh vực mỹ thuật và thời trang, dùng để chỉ những gam màu gần gũi với tự nhiên như nâu, xanh lá cây và vàng nhạt. Từ ngữ này thể hiện xu hướng sử dụng màu sắc dịu nhẹ, thân thiện với môi trường.