Bản dịch của từ Easy access trong tiếng Việt

Easy access

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Easy access (Noun)

ˈizi ˈæksˌɛs
ˈizi ˈæksˌɛs
01

Khả năng để đến hoặc vào một nơi hoặc điều gì đó một cách dễ dàng.

The ability to reach or enter a place or thing easily.

Ví dụ

Many communities need easy access to healthcare services for better health.

Nhiều cộng đồng cần dễ dàng tiếp cận dịch vụ y tế để cải thiện sức khỏe.

Some neighborhoods do not have easy access to public transportation.

Một số khu phố không có dễ dàng tiếp cận giao thông công cộng.

Is there easy access to parks in urban areas like New York?

Có dễ dàng tiếp cận các công viên ở các khu đô thị như New York không?

02

Một phương tiện để tiếp cận hoặc thu được một cái gì đó.

A means of approaching or obtaining something.

Ví dụ

Everyone should have easy access to healthcare services in our community.

Mọi người nên có quyền tiếp cận dễ dàng với dịch vụ chăm sóc sức khỏe trong cộng đồng.

Not everyone has easy access to quality education in rural areas.

Không phải ai cũng có quyền tiếp cận dễ dàng với giáo dục chất lượng ở vùng nông thôn.

Do you think easy access to technology improves social interactions?

Bạn có nghĩ rằng việc tiếp cận dễ dàng với công nghệ cải thiện tương tác xã hội không?

03

Cơ hội để sử dụng hoặc hưởng lợi từ một cái gì đó.

The opportunity to use or benefit from something.

Ví dụ

Many people have easy access to social media platforms like Facebook.

Nhiều người có quyền truy cập dễ dàng vào các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Not everyone has easy access to community resources and support services.

Không phải ai cũng có quyền truy cập dễ dàng vào các nguồn lực cộng đồng và dịch vụ hỗ trợ.

Do you think easy access to information helps social movements grow?

Bạn có nghĩ rằng quyền truy cập dễ dàng vào thông tin giúp các phong trào xã hội phát triển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/easy access/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News media ngày thi 19/01/2019
[...] The first thing that attracts people to reading news online is its [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News media ngày thi 19/01/2019
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 23/1/2016
[...] The first thing that attracts people to reading news on the online sources is their [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 23/1/2016
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] There is one more reason why I believe computers is greatly helpful is that it offers us to up-to-date information on online news, which is nearly free of charge [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought

Idiom with Easy access

Không có idiom phù hợp