Bản dịch của từ Eat out trong tiếng Việt

Eat out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eat out(Verb)

it aʊt
it aʊt
01

(chuyển tiếp, tiếng lóng, thô tục) Thực hiện việc liếm âm hộ hoặc dùng hậu môn.

Transitive slang vulgar To perform cunnilingus or anilingus on.

Ví dụ
02

(nghĩa bóng, từ lóng) khiển trách nặng nề.

Transitive slang To reprimand severely.

Ví dụ
03

(nội động từ) Dùng bữa tại nhà hàng hoặc nơi công cộng như vậy.

Intransitive To dine at a restaurant or such public place.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh