Bản dịch của từ Eat out trong tiếng Việt
Eat out

Eat out(Verb)
(chuyển tiếp, tiếng lóng, thô tục) Thực hiện việc liếm âm hộ hoặc dùng hậu môn.
Transitive slang vulgar To perform cunnilingus or anilingus on.
(nghĩa bóng, từ lóng) khiển trách nặng nề.
(nội động từ) Dùng bữa tại nhà hàng hoặc nơi công cộng như vậy.
Intransitive To dine at a restaurant or such public place.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm động từ "eat out" có nghĩa là ăn bên ngoài, thường chỉ việc dùng bữa tại nhà hàng hoặc quán ăn thay vì tự nấu ăn tại nhà. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu vùng miền. Việc "eat out" trở nên phổ biến hơn trong xã hội hiện đại, phản ánh lối sống bận rộn và xu hướng thưởng thức ẩm thực đa dạng.
Cụm từ "eat out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "eat" (ăn) và giới từ "out" (ra ngoài). Cái này bắt nguồn từ cấu trúc câu trong tiếng Anh cổ, nơi hành động ăn được mở rộng ra ngoài bối cảnh gia đình, ám chỉ việc tiêu thụ thực phẩm tại các nhà hàng hoặc tiệm ăn. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong thói quen ăn uống của xã hội, từ việc ăn tại nhà thành việc thưởng thức ẩm thực bên ngoài.
Cụm từ "eat out" thường được sử dụng với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà mô tả các tình huống xã hội và thói quen ăn uống là phổ biến. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh thường ngày như cuộc trò chuyện về ăn uống, đi ăn với bạn bè hoặc gia đình, và trong các bài viết đánh giá nhà hàng. Sự xuất hiện của "eat out" phản ánh thói quen xã hội hiện đại trong việc thưởng thức ẩm thực bên ngoài.
Cụm động từ "eat out" có nghĩa là ăn bên ngoài, thường chỉ việc dùng bữa tại nhà hàng hoặc quán ăn thay vì tự nấu ăn tại nhà. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu vùng miền. Việc "eat out" trở nên phổ biến hơn trong xã hội hiện đại, phản ánh lối sống bận rộn và xu hướng thưởng thức ẩm thực đa dạng.
Cụm từ "eat out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "eat" (ăn) và giới từ "out" (ra ngoài). Cái này bắt nguồn từ cấu trúc câu trong tiếng Anh cổ, nơi hành động ăn được mở rộng ra ngoài bối cảnh gia đình, ám chỉ việc tiêu thụ thực phẩm tại các nhà hàng hoặc tiệm ăn. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong thói quen ăn uống của xã hội, từ việc ăn tại nhà thành việc thưởng thức ẩm thực bên ngoài.
Cụm từ "eat out" thường được sử dụng với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà mô tả các tình huống xã hội và thói quen ăn uống là phổ biến. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh thường ngày như cuộc trò chuyện về ăn uống, đi ăn với bạn bè hoặc gia đình, và trong các bài viết đánh giá nhà hàng. Sự xuất hiện của "eat out" phản ánh thói quen xã hội hiện đại trong việc thưởng thức ẩm thực bên ngoài.
