Bản dịch của từ Eat out trong tiếng Việt
Eat out
Eat out (Verb)
(chuyển tiếp, tiếng lóng, thô tục) thực hiện việc liếm âm hộ hoặc dùng hậu môn.
Transitive slang vulgar to perform cunnilingus or anilingus on.
He enjoys eating out with his girlfriend at fancy restaurants.
Anh ấy thích ăn ra ngoài với bạn gái ở những nhà hàng sang trọng.
She was surprised when her date asked to eat out.
Cô ấy ngạc nhiên khi người hẹn hò của cô ấy yêu cầu ăn ra ngoài.
The couple decided to eat out to celebrate their anniversary.
Cặp đôi quyết định ăn ra ngoài để kỷ niệm ngày kỷ niệm của họ.
He was shocked when he found out his friend eats out.
Anh ấy sốc khi phát hiện bạn ấy ăn ra ngoài.
The rumor about the celebrity eating out spread quickly.
Tin đồn về ngôi sao ăn ra ngoài lan truyền nhanh chóng.
(nghĩa bóng, từ lóng) khiển trách nặng nề.
She ate out her children for misbehaving in the restaurant.
Cô ấy mắng mắng con cái vì ăn uống không ngon trong nhà hàng.
The teacher ate out the students for being disrespectful in public.
Giáo viên mắng mắng học sinh vì không biết lịch sự ở nơi công cộng.
The manager ate out the staff for their unprofessional behavior at work.
Quản lý mắng mắng nhân viên vì hành vi không chuyên nghiệp ở công việc.
His parents eat out him for coming home late.
Ba mẹ anh ấy mắng mạnh vì về nhà muộn.
The teacher eats out the student for not doing homework.
Giáo viên mắng học sinh vì không làm bài tập về nhà.
(nội động từ) dùng bữa tại nhà hàng hoặc nơi công cộng như vậy.
Intransitive to dine at a restaurant or such public place.
They often eat out on weekends at their favorite restaurant.
Họ thường ăn tiệc vào cuối tuần tại nhà hàng yêu thích của họ.
She enjoys eating out with friends to try new cuisines.
Cô ấy thích ăn tiệc cùng bạn bè để thử các món ăn mới.
Eating out can be a fun way to socialize and relax.
Ăn tiệc có thể là cách vui vẻ để giao tiếp và thư giãn.
She loves to eat out with her friends on weekends.
Cô ấy thích đi ăn ngoài cùng bạn bè vào cuối tuần.
They often eat out after work to relax and unwind.
Họ thường đi ăn ngoài sau giờ làm việc để thư giãn và giải tỏa.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Eat out cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm động từ "eat out" có nghĩa là ăn bên ngoài, thường chỉ việc dùng bữa tại nhà hàng hoặc quán ăn thay vì tự nấu ăn tại nhà. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu vùng miền. Việc "eat out" trở nên phổ biến hơn trong xã hội hiện đại, phản ánh lối sống bận rộn và xu hướng thưởng thức ẩm thực đa dạng.
Cụm từ "eat out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "eat" (ăn) và giới từ "out" (ra ngoài). Cái này bắt nguồn từ cấu trúc câu trong tiếng Anh cổ, nơi hành động ăn được mở rộng ra ngoài bối cảnh gia đình, ám chỉ việc tiêu thụ thực phẩm tại các nhà hàng hoặc tiệm ăn. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong thói quen ăn uống của xã hội, từ việc ăn tại nhà thành việc thưởng thức ẩm thực bên ngoài.
Cụm từ "eat out" thường được sử dụng với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà mô tả các tình huống xã hội và thói quen ăn uống là phổ biến. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh thường ngày như cuộc trò chuyện về ăn uống, đi ăn với bạn bè hoặc gia đình, và trong các bài viết đánh giá nhà hàng. Sự xuất hiện của "eat out" phản ánh thói quen xã hội hiện đại trong việc thưởng thức ẩm thực bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp