Bản dịch của từ Echo sounder trong tiếng Việt
Echo sounder

Echo sounder (Noun)
The echo sounder helped the crew locate the shipwreck underwater.
Máy đo tiếng vọng đã giúp thủy thủ đoàn xác định vị trí con tàu đắm dưới nước.
The scientists used an echo sounder to map the ocean floor.
Các nhà khoa học đã sử dụng máy đo tiếng vang để lập bản đồ đáy đại dương.
The fishing boat captain relied on the echo sounder for navigation.
Thuyền trưởng tàu đánh cá đã dựa vào máy đo tiếng vang để định hướng.
Thiết bị "echo sounder" (máy đo sâu bằng sóng âm) là một dụng cụ dùng để xác định độ sâu của nước bằng cách phát tín hiệu âm thanh xuống đáy biển và đo thời gian tín hiệu phản hồi trở lại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành hàng hải và nghiên cứu khoa học biển. Từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng tiếng Anh Mỹ có thể phổ biến trong bối cảnh công nghiệp hơn. Sự khác biệt chủ yếu giữa các hình thức này nằm ở mức độ sử dụng từ trong công nghiệp và ngữ cảnh địa lý.
Từ "echo sounder" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "echo" xuất phát từ từ "ēchō", mang nghĩa là âm thanh phản hồi. "Sounder" lại được hình thành từ "sound" (âm thanh) kết hợp với hậu tố "-er", chỉ người hoặc thiết bị thực hiện hành động. Thiết bị này được phát triển vào giữa thế kỷ 20 để đo độ sâu của nước thông qua sóng âm. Từ này hôm nay thường được sử dụng trong lĩnh vực hải dương học.
Từ "echo sounder" thường xuất hiện trong bối cảnh chuyên môn của ngành hải dương học và khảo sát địa chất, được sử dụng để chỉ thiết bị đo độ sâu và bản đồ đáy biển thông qua sóng âm. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến chủ đề khoa học tự nhiên hoặc công nghệ. Ngoài ra, từ cũng có thể xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu, báo cáo kỹ thuật và tài liệu giáo dục, nơi nói về các phương pháp khảo sát và phân tích dữ liệu dưới nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp