Bản dịch của từ Echocardiogram trong tiếng Việt
Echocardiogram

Echocardiogram (Noun)
The doctor recommended an echocardiogram for Sarah's heart condition.
Bác sĩ đã đề nghị một siêu âm tim cho tình trạng của Sarah.
They did not perform an echocardiogram during the health fair.
Họ đã không thực hiện siêu âm tim trong hội chợ sức khỏe.
Is an echocardiogram necessary for diagnosing heart disease?
Có cần thiết thực hiện siêu âm tim để chẩn đoán bệnh tim không?
Echocardiogram (siêu âm tim) là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng sóng siêu âm để quan sát cấu trúc và chức năng của tim. Kỹ thuật này giúp phát hiện các vấn đề như bệnh van tim và suy tim. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, 'ECHO' có thể được hiểu ngắn gọn hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "echocardiogram" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "echo" đến từ "ēchō" (tiếng vang) và "cardio" từ "cor" (trái tim), kết hợp với "gram" từ "gramma" nghĩa là "hình ảnh" hoặc "bản ghi". Xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này mô tả phương pháp siêu âm tim nhằm ghi lại hình ảnh cấu trúc và chức năng của tim. Sự gắn kết của các phần tử trong từ này phản ánh chính xác chức năng của nó trong y học hiện đại.
Từ "echocardiogram" thường xuất hiện trong các tài liệu thuộc lĩnh vực y khoa và có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading khi liên quan đến sức khỏe tim mạch. Trong các tình huống thông thường, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh khám sức khỏe, chăm sóc bệnh nhân, và thảo luận giữa các chuyên gia y tế. Việc hiểu rõ về thuật ngữ này có thể hỗ trợ việc giao tiếp hiệu quả hơn trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.