Bản dịch của từ Echocardiogram trong tiếng Việt

Echocardiogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Echocardiogram (Noun)

ɛkoʊkˈɑɹdiəgɹæm
ɛkoʊkˈɑɹdiəgɹæm
01

Một thử nghiệm về hoạt động của tim bằng cách sử dụng sóng siêu âm để tạo ra màn hình trực quan nhằm chẩn đoán hoặc theo dõi bệnh tim.

A test of the action of the heart using ultrasound waves to produce a visual display for the diagnosis or monitoring of heart disease.

Ví dụ

The doctor recommended an echocardiogram for Sarah's heart condition.

Bác sĩ đã đề nghị một siêu âm tim cho tình trạng của Sarah.

They did not perform an echocardiogram during the health fair.

Họ đã không thực hiện siêu âm tim trong hội chợ sức khỏe.

Is an echocardiogram necessary for diagnosing heart disease?

Có cần thiết thực hiện siêu âm tim để chẩn đoán bệnh tim không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/echocardiogram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Echocardiogram

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.