Bản dịch của từ Ecommerce trong tiếng Việt

Ecommerce

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ecommerce (Noun)

ˌikˈəmɝs
ˌikˈəmɝs
01

Mua bán hàng hóa và dịch vụ qua internet.

The buying and selling of goods and services over the internet.

Ví dụ

Ecommerce has grown rapidly during the pandemic, especially in 2020.

Thương mại điện tử đã phát triển nhanh chóng trong đại dịch, đặc biệt là năm 2020.

Many people do not trust ecommerce websites for online shopping.

Nhiều người không tin tưởng các trang web thương mại điện tử để mua sắm trực tuyến.

Is ecommerce changing how we shop in our daily lives?

Thương mại điện tử có đang thay đổi cách chúng ta mua sắm trong cuộc sống hàng ngày không?

02

Giao dịch thương mại được thực hiện trên internet.

Commercial transactions conducted electronically on the internet.

Ví dụ

Ecommerce has grown rapidly since 2020 during the pandemic.

Thương mại điện tử đã phát triển nhanh chóng từ năm 2020 trong đại dịch.

Many people do not trust ecommerce websites for their personal information.

Nhiều người không tin tưởng các trang web thương mại điện tử về thông tin cá nhân.

How has ecommerce changed shopping habits in modern society?

Thương mại điện tử đã thay đổi thói quen mua sắm trong xã hội hiện đại như thế nào?

03

Mô hình kinh doanh cho phép tổ chức và cá nhân mua và bán sản phẩm trực tuyến.

A type of business model that enables organizations and individuals to buy and sell products online.

Ví dụ

Ecommerce has changed how people shop for clothes and electronics.

Thương mại điện tử đã thay đổi cách mọi người mua sắm quần áo và điện tử.

Ecommerce does not only benefit large companies like Amazon.

Thương mại điện tử không chỉ có lợi cho các công ty lớn như Amazon.

Has ecommerce improved social interactions in online shopping communities?

Thương mại điện tử có cải thiện tương tác xã hội trong cộng đồng mua sắm trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ecommerce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ecommerce

Không có idiom phù hợp