Bản dịch của từ Economic inequality trong tiếng Việt
Economic inequality
Economic inequality (Noun)
Sự phân bổ không đồng đều của cải, thu nhập hoặc tài nguyên trong một xã hội.
The unequal distribution of wealth, income, or resources in a society.
Sự khác biệt về kinh tế xã hội ảnh hưởng đến cơ hội và kết quả.
Socioeconomic differences that affect opportunities and outcomes.
Bất bình đẳng kinh tế là một khái niệm mô tả sự phân bố không đồng đều tài nguyên và thu nhập trong xã hội, dẫn đến chênh lệch giữa các cá nhân hoặc nhóm. Khái niệm này có thể đo lường qua nhiều chỉ số, chẳng hạn như hệ số Gini. Trong tiếng Anh, "economic inequality" được sử dụng phổ biến như nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Bất bình đẳng kinh tế thường gắn liền với các vấn đề xã hội, chính trị và phát triển kinh tế.