Bản dịch của từ Economic inequality trong tiếng Việt

Economic inequality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic inequality (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk ˌɪnɨkwˈɑləti
ˌɛkənˈɑmɨk ˌɪnɨkwˈɑləti
01

Sự phân bổ không đồng đều của cải, thu nhập hoặc tài nguyên trong một xã hội.

The unequal distribution of wealth, income, or resources in a society.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự chênh lệch trong tình trạng kinh tế hoặc điều kiện sống giữa các cá nhân hoặc nhóm.

A disparity in economic status or living conditions among individuals or groups.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự khác biệt về kinh tế xã hội ảnh hưởng đến cơ hội và kết quả.

Socioeconomic differences that affect opportunities and outcomes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Economic inequality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] There are several initiatives to reduce including progressive taxation and minimum salary legislation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016

Idiom with Economic inequality

Không có idiom phù hợp