Bản dịch của từ Economic structure trong tiếng Việt
Economic structure

Economic structure (Noun)
Vietnam's economic structure includes agriculture, industry, and services sectors.
Cơ cấu kinh tế của Việt Nam bao gồm nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.
The economic structure of the country is not balanced or efficient.
Cơ cấu kinh tế của đất nước không cân bằng hoặc hiệu quả.
What factors influence the economic structure in developing nations like Vietnam?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến cơ cấu kinh tế ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam?
Sự sắp xếp của các bộ phận kinh tế và mối quan hệ giữa chúng trong một xã hội.
The arrangement of economic parts and their interrelations within a society.
The economic structure influences job opportunities in urban areas like Chicago.
Cấu trúc kinh tế ảnh hưởng đến cơ hội việc làm ở các khu vực đô thị như Chicago.
The economic structure does not support small businesses in rural communities.
Cấu trúc kinh tế không hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ ở các cộng đồng nông thôn.
How does the economic structure affect social mobility in different cities?
Cấu trúc kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến khả năng di chuyển xã hội ở các thành phố khác nhau?
The economic structure influences job availability in urban areas like New York.
Cấu trúc kinh tế ảnh hưởng đến cơ hội việc làm ở các khu vực đô thị như New York.
The economic structure does not support equal resource distribution in rural communities.
Cấu trúc kinh tế không hỗ trợ phân phối tài nguyên công bằng ở các cộng đồng nông thôn.
How does the economic structure affect social mobility in different regions?
Cấu trúc kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến sự di chuyển xã hội ở các khu vực khác nhau?
Cấu trúc kinh tế là thuật ngữ dùng để chỉ cách thức tổ chức và phân phối các nguồn lực trong một nền kinh tế. Nó bao gồm các yếu tố như ngành sản xuất, thị trường lao động và phân khúc tiêu dùng. Cấu trúc kinh tế có thể được phân loại thành kinh tế nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong ngữ nghĩa không rõ ràng, nhưng có thể thấy sự chú trọng khác nhau đối với các lĩnh vực trong từng nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
