Bản dịch của từ Effective receipt trong tiếng Việt

Effective receipt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effective receipt (Noun)

ɨfˈɛktɨv ɹɨsˈit
ɨfˈɛktɨv ɹɨsˈit
01

Một tài liệu xác nhận việc nhận hàng hóa hoặc dịch vụ.

A document that acknowledges the receipt of goods or services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bản ghi chính thức của giao dịch xác nhận rằng thanh toán đã được nhận.

An official record of a transaction that confirms payment has been received.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự ghi nhận bằng văn bản về việc nhận được cái gì đó, đặc biệt là một khoản thanh toán hoặc lô hàng.

A written acknowledgment of the receipt of something, especially a payment or shipment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Effective receipt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effective receipt

Không có idiom phù hợp