Bản dịch của từ Effective tax rate trong tiếng Việt
Effective tax rate
Noun [U/C]

Effective tax rate(Noun)
ɨfˈɛktɨv tˈæks ɹˈeɪt
ɨfˈɛktɨv tˈæks ɹˈeɪt
01
Tỷ lệ trung bình mà một cá nhân hoặc công ty bị đánh thuế trên thu nhập chịu thuế của họ.
The average rate at which an individual or corporation is taxed on their taxable income.
Ví dụ
Ví dụ
03
Tổng thuế đã trả chia cho tổng thu nhập, biểu thị dưới dạng phần trăm.
The total tax paid divided by the total income, expressed as a percentage.
Ví dụ
