Bản dịch của từ Eightieth trong tiếng Việt
Eightieth

Eightieth (Adjective)
The eightieth anniversary of our community center is next month.
Kỷ niệm tám mươi năm của trung tâm cộng đồng chúng tôi vào tháng tới.
This year is not the eightieth celebration of the festival.
Năm nay không phải là lễ kỷ niệm tám mươi năm của lễ hội.
Is the eightieth event going to be held in April?
Sự kiện tám mươi năm có được tổ chức vào tháng Tư không?
Eightieth (Noun)
The eightieth anniversary of the charity was celebrated in December 2023.
Lễ kỷ niệm tám mươi năm thành lập tổ chức từ thiện được tổ chức vào tháng 12 năm 2023.
They did not attend the eightieth meeting of the social committee.
Họ không tham dự cuộc họp thứ tám mươi của ủy ban xã hội.
Is the eightieth event important for community engagement?
Sự kiện thứ tám mươi có quan trọng cho sự tham gia của cộng đồng không?
She ranked eighthieth in the national debate competition last year.
Cô ấy xếp thứ tám mươi trong cuộc thi tranh biện quốc gia năm ngoái.
He did not achieve eighthieth place in the social media contest.
Anh ấy không đạt được vị trí thứ tám mươi trong cuộc thi mạng xã hội.
Did you know she was eighthieth in the local art exhibition?
Bạn có biết cô ấy xếp thứ tám mươi trong triển lãm nghệ thuật địa phương không?
Từ "eightieth" (thứ tám mươi) là số từ chỉ vị trí trong dãy số, biểu thị vị trí thứ 80 trong một chuỗi. Trong tiếng Anh, "eightieth" được sử dụng bởi cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, từ này ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu được dùng trong bối cảnh chính thức hoặc văn bản toán học, lịch sử để chỉ thứ tự.
Từ "eightieth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "eihteoþa", được hình thành từ gốc số Latin "octo", có nghĩa là "tám". Trong tiếng Anh, từ này biểu thị thứ tự thứ tám trong một dãy số. Sự chuyển hóa từ "octo" sang "eight" và "eightieth" phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và văn hóa qua thời gian, từ bản chất đếm số đến đếm thứ tự, đồng thời cho thấy sự ảnh hưởng của các ngôn ngữ cổ đối với việc hình thành từ vựng hiện đại.
Từ "eightieth" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, với hầu hết các tình huống sử dụng tập trung vào việc diễn đạt thứ tự trong một chuỗi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các văn bản văn học, các nghiên cứu thống kê, hoặc khi nêu ra các cột mốc trong sự kiện lịch sử. Việc sử dụng đặc biệt rõ rệt trong những tình huống liên quan đến việc phân loại hoặc đánh số, thể hiện sự quan trọng của các thứ tự trong dữ liệu hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp