Bản dịch của từ Eightieth trong tiếng Việt

Eightieth

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eightieth (Adjective)

ˈeɪtiɨθ
ˈeɪtiɨθ
01

Dạng thứ tự của số tám mươi.

The ordinal form of the number eighty.

Ví dụ

The eightieth anniversary of our community center is next month.

Kỷ niệm tám mươi năm của trung tâm cộng đồng chúng tôi vào tháng tới.

This year is not the eightieth celebration of the festival.

Năm nay không phải là lễ kỷ niệm tám mươi năm của lễ hội.

Is the eightieth event going to be held in April?

Sự kiện tám mươi năm có được tổ chức vào tháng Tư không?

Eightieth (Noun)

ˈeɪtiɨθ
ˈeɪtiɨθ
01

Một trong tám mươi phần bằng nhau của một tổng thể.

One of eighty equal parts of a whole.

Ví dụ

The eightieth anniversary of the charity was celebrated in December 2023.

Lễ kỷ niệm tám mươi năm thành lập tổ chức từ thiện được tổ chức vào tháng 12 năm 2023.

They did not attend the eightieth meeting of the social committee.

Họ không tham dự cuộc họp thứ tám mươi của ủy ban xã hội.

Is the eightieth event important for community engagement?

Sự kiện thứ tám mươi có quan trọng cho sự tham gia của cộng đồng không?

02

Người hoặc vật ở vị trí thứ tám mươi.

The person or thing in the eightieth position.

Ví dụ

She ranked eighthieth in the national debate competition last year.

Cô ấy xếp thứ tám mươi trong cuộc thi tranh biện quốc gia năm ngoái.

He did not achieve eighthieth place in the social media contest.

Anh ấy không đạt được vị trí thứ tám mươi trong cuộc thi mạng xã hội.

Did you know she was eighthieth in the local art exhibition?

Bạn có biết cô ấy xếp thứ tám mươi trong triển lãm nghệ thuật địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eightieth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eightieth

Không có idiom phù hợp