Bản dịch của từ Ejaculator trong tiếng Việt

Ejaculator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ejaculator (Noun)

01

Một người hoặc vật xuất tinh.

A person or thing that ejaculates.

Ví dụ

The ejaculator in the study was a male participant aged 30.

Người xuất tinh trong nghiên cứu là một người tham gia nam 30 tuổi.

The survey did not include any female ejaculators in its results.

Khảo sát không bao gồm bất kỳ người xuất tinh nữ nào trong kết quả.

Is the ejaculator's role important in sexual health discussions?

Vai trò của người xuất tinh có quan trọng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tình dục không?

02

Một thiết bị kích thích cơ quan sinh dục của động vật đực bằng xung điện để lấy tinh dịch từ động vật.

A device that stimulates the sex organs of a male animal with electric impulses in order to extract semen from an animal.

Ví dụ

The farmer used an ejaculator to collect semen from his bulls.

Người nông dân đã sử dụng một thiết bị kích thích để thu thập tinh trùng từ bò đực.

Farmers do not always rely on an ejaculator for breeding purposes.

Người nông dân không phải lúc nào cũng phụ thuộc vào thiết bị kích thích cho mục đích phối giống.

Does the use of an ejaculator improve the quality of semen collected?

Việc sử dụng thiết bị kích thích có cải thiện chất lượng tinh trùng thu thập không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ejaculator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ejaculator

Không có idiom phù hợp