Bản dịch của từ Ejaculator trong tiếng Việt
Ejaculator
Ejaculator (Noun)
The ejaculator in the study was a male participant aged 30.
Người xuất tinh trong nghiên cứu là một người tham gia nam 30 tuổi.
The survey did not include any female ejaculators in its results.
Khảo sát không bao gồm bất kỳ người xuất tinh nữ nào trong kết quả.
Is the ejaculator's role important in sexual health discussions?
Vai trò của người xuất tinh có quan trọng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tình dục không?
The farmer used an ejaculator to collect semen from his bulls.
Người nông dân đã sử dụng một thiết bị kích thích để thu thập tinh trùng từ bò đực.
Farmers do not always rely on an ejaculator for breeding purposes.
Người nông dân không phải lúc nào cũng phụ thuộc vào thiết bị kích thích cho mục đích phối giống.
Does the use of an ejaculator improve the quality of semen collected?
Việc sử dụng thiết bị kích thích có cải thiện chất lượng tinh trùng thu thập không?
Họ từ
Từ "ejaculator" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh lý học để chỉ một cơ quan hoặc người thực hiện hành động xuất tinh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong thực tiễn, từ "ejaculator" thường ít được sử dụng hơn, và thuật ngữ "ejaculation" thường phổ biến hơn để chỉ hành động này. Việc sử dụng từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu y học hoặc nghiên cứu liên quan đến sinh sản.
Từ “ejaculator” có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ “eiaculari”, có nghĩa là “ném ra” hoặc “phát ra”. Trong tiếng Latin, “ex-” nghĩa là “ra ngoài” và “iacere” có nghĩa là “ném”. Từ này ban đầu chỉ hành động phóng thích một vật ra bên ngoài. Hiện tại, thuật ngữ “ejaculator” thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học để chỉ quá trình xuất tinh ở nam giới, phản ánh sự phát triển của nghĩa từ từ một hành động vận động sang một quá trình sinh lý cụ thể.
Từ "ejaculator" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh lý học và y học để mô tả một thành phần của hệ thống sinh sản. Ở các tình huống khác, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tình dục hoặc trong việc nghiên cứu về quá trình xuất tinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp