Bản dịch của từ Elaboration trong tiếng Việt
Elaboration

Elaboration (Noun)
Quá trình phát triển hoặc trình bày một lý thuyết, chính sách, v.v. một cách chi tiết hơn.
The process of developing or presenting a theory policy etc in further detail.
The elaboration of the social welfare program was well-received.
Sự phát triển của chương trình phúc lợi xã hội được đón nhận tốt.
Her elaboration on community engagement strategies was insightful.
Sự phát triển của cô về chiến lược tương tác cộng đồng rất sâu sắc.
The NGO's elaboration of their humanitarian mission impressed many.
Sự phát triển của nhiệm vụ nhân đạo của tổ chức phi chính phủ đã gây ấn tượng cho nhiều người.
Elaboration (Verb)
Để thêm thông tin hoặc giải thích điều gì đó mà bạn đã nói.
To add more information to or explain something that you have said.
She elaborated on the benefits of community service in her speech.
Cô ấy đã mở rộng về lợi ích của việc phục vụ cộng đồng trong bài phát biểu của mình.
The professor elaborated on the importance of social interactions in class.
Giáo sư đã mở rộng về tầm quan trọng của giao tiếp xã hội trong lớp học.
They elaborated on the impact of social media on teenagers' mental health.
Họ đã mở rộng về tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên.
Họ từ
“Từ ‘elaboration’ mang nghĩa là sự phát triển, bổ sung chi tiết cho một ý tưởng hoặc một thông tin, dù ở dạng viết hay nói. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách viết, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm. ‘Elaboration’ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, nghiên cứu và nghệ thuật để chỉ việc mở rộng một luận điểm nhằm làm rõ hoặc tăng cường sự hiểu biết.”
Từ "elaboration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "elaboratio", được hình thành từ động từ "elaborare", nghĩa là "làm việc ra, phát triển". "Elaborare" gồm hai phần: "e-" (ra, xuất hiện) và "laborare" (làm việc). Trong lịch sử, từ này đã chuyển từ nghĩa chỉ hành động làm việc một cách chi tiết sang việc phát triển ý tưởng, đặc biệt trong văn chương và nghiên cứu. Hiện nay, "elaboration" được sử dụng để chỉ sự mở rộng và làm rõ thông tin, góp phần vào việc làm sâu sắc nội dung.
Từ "elaboration" thường xuất hiện với tần suất cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong section Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần phát triển ý tưởng và phân tích sâu về chủ đề. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng trong các bài nghiên cứu, báo cáo, và thảo luận để chỉ quá trình mở rộng và chi tiết hóa thông tin. Ngoài ra, "elaboration" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận phi học thuật khi mô tả sự làm rõ ý kiến hoặc quan điểm của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



