Bản dịch của từ Elected official trong tiếng Việt

Elected official

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elected official (Noun)

ɨlˈɛktəd əfˈɪʃəl
ɨlˈɛktəd əfˈɪʃəl
01

Người được bầu để đại diện cho một khu vực, một nhóm người hoặc một tổ chức.

A person who has been elected to represent an area a group of people or an organization.

Ví dụ

The elected official visited the local school to discuss community issues.

Nhà lãnh đạo được bầu đã đến thăm trường địa phương để thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

The elected official held a meeting with residents to address concerns.

Nhà lãnh đạo được bầu đã tổ chức cuộc họp với cư dân để giải quyết mối lo ngại.

The elected official represents the interests of the local community members.

Nhà lãnh đạo được bầu đại diện cho lợi ích của các thành viên cộng đồng địa phương.

Elected official (Adjective)

ɨlˈɛktəd əfˈɪʃəl
ɨlˈɛktəd əfˈɪʃəl
01

Được lựa chọn bằng cách bỏ phiếu để đảm nhận một vị trí chính thức cụ thể.

Chosen by vote to be in a particular official position.

Ví dụ

The elected official made promises to improve public services.

Người đại diện được bầu đã hứa cải thiện dịch vụ công cộng.

The community trusted the elected official to address their concerns.

Cộng đồng tin tưởng người đại diện được bầu giải quyết mối quan tâm của họ.

The elected official's term in office will end next year.

Nhiệm kỳ của người đại diện được bầu sẽ kết thúc vào năm sau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elected official/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elected official

Không có idiom phù hợp