Bản dịch của từ Election cycle trong tiếng Việt

Election cycle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Election cycle (Noun)

ɨlˈɛkʃən sˈaɪkəl
ɨlˈɛkʃən sˈaɪkəl
01

Thời gian trong đó một loạt các cuộc bầu cử hoặc bỏ phiếu diễn ra, thường bao gồm một quá trình liên tục của vận động tranh cử và các sự kiện bầu cử.

A period of time in which a series of elections or voting takes place, typically involving a continuous process of campaigning and electoral events.

Ví dụ

The election cycle in 2020 included many debates and rallies across America.

Chu kỳ bầu cử năm 2020 bao gồm nhiều cuộc tranh luận và vận động trên khắp nước Mỹ.

The election cycle does not end after the presidential election in November.

Chu kỳ bầu cử không kết thúc sau cuộc bầu cử tổng thống vào tháng Mười Một.

How long is the election cycle for local offices in your city?

Chu kỳ bầu cử cho các chức vụ địa phương ở thành phố bạn là bao lâu?

02

Khoảng thời gian lặp lại giữa các cuộc bầu cử chung mà các ứng cử viên và đảng phái chuẩn bị cho cuộc thi.

The recurring interval of time between general elections where candidates and parties prepare for the contest.

Ví dụ

The election cycle in 2024 will be very competitive in California.

Chu kỳ bầu cử năm 2024 sẽ rất cạnh tranh ở California.

The election cycle does not start until next year, in 2024.

Chu kỳ bầu cử không bắt đầu cho đến năm sau, vào năm 2024.

When does the election cycle officially begin for local candidates?

Khi nào chu kỳ bầu cử chính thức bắt đầu cho các ứng cử viên địa phương?

03

Thời gian từ một sự kiện bầu cử này đến sự kiện tiếp theo, bao gồm bầu cử sơ bộ, bầu cử chung và bất kỳ chiến dịch chính trị liên quan nào.

The duration from one election event to the next, encompassing primary elections, general elections, and any relevant political campaigns.

Ví dụ

The election cycle lasts about four years in the United States.

Chu kỳ bầu cử kéo dài khoảng bốn năm ở Hoa Kỳ.

The election cycle does not include local elections every year.

Chu kỳ bầu cử không bao gồm các cuộc bầu cử địa phương hàng năm.

How long is the election cycle in your country?

Chu kỳ bầu cử ở quốc gia bạn kéo dài bao lâu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/election cycle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Election cycle

Không có idiom phù hợp