Bản dịch của từ Election cycle trong tiếng Việt

Election cycle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Election cycle(Noun)

ɨlˈɛkʃən sˈaɪkəl
ɨlˈɛkʃən sˈaɪkəl
01

Thời gian trong đó một loạt các cuộc bầu cử hoặc bỏ phiếu diễn ra, thường bao gồm một quá trình liên tục của vận động tranh cử và các sự kiện bầu cử.

A period of time in which a series of elections or voting takes place, typically involving a continuous process of campaigning and electoral events.

Ví dụ
02

Thời gian từ một sự kiện bầu cử này đến sự kiện tiếp theo, bao gồm bầu cử sơ bộ, bầu cử chung và bất kỳ chiến dịch chính trị liên quan nào.

The duration from one election event to the next, encompassing primary elections, general elections, and any relevant political campaigns.

Ví dụ
03

Khoảng thời gian lặp lại giữa các cuộc bầu cử chung mà các ứng cử viên và đảng phái chuẩn bị cho cuộc thi.

The recurring interval of time between general elections where candidates and parties prepare for the contest.

Ví dụ