Bản dịch của từ Electrical shunt trong tiếng Việt

Electrical shunt

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrical shunt (Adjective)

ɨlˌɛktɹoʊkˈeɪʃənəl
ɨlˌɛktɹoʊkˈeɪʃənəl
01

Liên quan đến, vận hành hoặc sản xuất điện.

Relating to operated by or producing electricity.

Ví dụ

The electrical shunt helped power the community center's new lights.

Bộ phân điện giúp cung cấp điện cho đèn mới của trung tâm cộng đồng.

The community did not install electrical shunt systems last year.

Cộng đồng đã không lắp đặt hệ thống điện shunt năm ngoái.

Are electrical shunt devices available for community energy projects?

Có thiết bị điện shunt nào cho các dự án năng lượng cộng đồng không?

Electrical shunt (Noun)

ɨlˌɛktɹoʊkˈeɪʃənəl
ɨlˌɛktɹoʊkˈeɪʃənəl
01

Một dây dẫn được nối song song qua một mạch điện để cung cấp một đường dẫn thay thế cho một phần dòng điện.

A conductor connected in parallel across a circuit to provide an alternative path for a portion of the current.

Ví dụ

The electrical shunt helps distribute power in community solar projects effectively.

Điện shunt giúp phân phối năng lượng trong các dự án năng lượng mặt trời cộng đồng.

An electrical shunt does not replace the main circuit in social systems.

Một điện shunt không thay thế mạch chính trong các hệ thống xã hội.

Is the electrical shunt essential for improving social energy distribution?

Điện shunt có cần thiết để cải thiện phân phối năng lượng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electrical shunt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrical shunt

Không có idiom phù hợp