Bản dịch của từ Electrical shunt trong tiếng Việt
Electrical shunt

Electrical shunt (Adjective)
Liên quan đến, vận hành hoặc sản xuất điện.
Relating to operated by or producing electricity.
The electrical shunt helped power the community center's new lights.
Bộ phân điện giúp cung cấp điện cho đèn mới của trung tâm cộng đồng.
The community did not install electrical shunt systems last year.
Cộng đồng đã không lắp đặt hệ thống điện shunt năm ngoái.
Are electrical shunt devices available for community energy projects?
Có thiết bị điện shunt nào cho các dự án năng lượng cộng đồng không?
Electrical shunt (Noun)
The electrical shunt helps distribute power in community solar projects effectively.
Điện shunt giúp phân phối năng lượng trong các dự án năng lượng mặt trời cộng đồng.
An electrical shunt does not replace the main circuit in social systems.
Một điện shunt không thay thế mạch chính trong các hệ thống xã hội.
Is the electrical shunt essential for improving social energy distribution?
Điện shunt có cần thiết để cải thiện phân phối năng lượng xã hội không?
"Electrical shunt" là một thuật ngữ kỹ thuật dùng để chỉ một thiết bị hoặc mạch điện được thiết kế để cho phép dòng điện chạy qua một nhánh thay vì toàn bộ mạch. Nó thường được sử dụng để đo dòng điện bằng cách tính toán hiệu điện thế qua shunt. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng trong môi trường kỹ thuật, có thể có sự khác nhau nhất định trong cách viết hoặc phát âm từ ngữ liên quan.
Từ "shunt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sunt", nghĩa là "để bỏ qua". Cái này đã được chuyển hóa qua tiếng Anh từ giữa thế kỷ 19 để chỉ một thiết bị có khả năng dẫn dòng điện hoặc tín hiệu xung quanh một mạch hoặc bộ phận nào đó. "Electrical shunt" hiện nay thường được hiểu là một thiết bị kết nối song song, cho phép đo lường dòng điện bằng cách tạo ra một đường dẫn thay thế, duy trì tính chính xác của hệ thống điện.
Thuật ngữ "electrical shunt" có mức độ xuất hiện trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh nghe và nói, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về kỹ thuật điện và điện tử, trong khi trong đọc và viết, nó xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật và luận văn khoa học. Trong đời sống hàng ngày, "electrical shunt" thường được sử dụng khi nói đến các mạch điện, thiết bị đo lường hoặc hệ thống phân phối điện, liên quan đến việc điều chỉnh và giám sát dòng điện trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp