Bản dịch của từ Electrifies trong tiếng Việt
Electrifies

Electrifies (Verb)
Khiến ai đó có những cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là sự phấn khích.
To cause someone to feel strong emotions especially of excitement.
The concert electrifies the audience with its amazing performances every year.
Buổi hòa nhạc làm phấn khích khán giả với những màn biểu diễn tuyệt vời mỗi năm.
The speech does not electrify the crowd during the community meeting.
Bài phát biểu không làm phấn khích đám đông trong cuộc họp cộng đồng.
Does the festival electrify participants with its vibrant activities and events?
Liệu lễ hội có làm phấn khích người tham gia với các hoạt động sôi nổi không?
Dạng động từ của Electrifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Electrify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Electrified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Electrified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Electrifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Electrifying |
Họ từ
Từ "electrifies" là dạng động từ của "electrify", có nghĩa là làm cho có điện, kích thích hoặc làm cho phấn khởi. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường chỉ quá trình cung cấp điện cho một thiết bị hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau ở âm tiết, nhưng nghĩa sử dụng chủ yếu giống nhau. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, vật lý và nghệ thuật để chỉ sự hưng phấn hoặc thay đổi mạnh mẽ.
Từ "electrifies" xuất phát từ động từ tiếng Anh "electrify", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "electrum", nghĩa là "hổ phách", nơi chứa đựng điện tích. Từ này được hình thành vào đầu thế kỷ 19 trong ngữ cảnh nghiên cứu điện lực. Ý nghĩa ban đầu của từ liên quan đến quá trình tạo ra điện. Hiện nay, "electrifies" không chỉ miêu tả sự truyền điện mà còn diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự phấn khích, thể hiện sự chuyển biến tích cực trong cảm xúc con người.
Từ "electrifies" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và ít gặp trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, "electrifies" có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công nghệ hoặc năng lượng, nhằm thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc tác động lớn, như trong các bài thuyết trình về đổi mới công nghệ hoặc nghiên cứu khoa học.