Bản dịch của từ Electrify trong tiếng Việt

Electrify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrify(Verb)

ɪlˈɛktɹəfˌɑɪ
ɪlˈɛktɹəfˌɑɪ
01

Gây ra một cảm giác hưng phấn bất chợt trong (ai)

Cause a sudden sense of thrilling excitement in (someone)

Ví dụ
02

Sạc (một phương tiện) bằng điện; cho dòng điện chạy qua.

Charge (a medium) with electricity; pass an electric current through.

Ví dụ

Dạng động từ của Electrify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Electrify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Electrified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Electrified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Electrifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Electrifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ