Bản dịch của từ Electrifies trong tiếng Việt

Electrifies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrifies (Verb)

ɪlˈɛktɹəfaɪz
ɪlˈɛktɹəfaɪz
01

Khiến ai đó có những cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là sự phấn khích.

To cause someone to feel strong emotions especially of excitement.

Ví dụ

The concert electrifies the audience with its amazing performances every year.

Buổi hòa nhạc làm phấn khích khán giả với những màn biểu diễn tuyệt vời mỗi năm.

The speech does not electrify the crowd during the community meeting.

Bài phát biểu không làm phấn khích đám đông trong cuộc họp cộng đồng.

Does the festival electrify participants with its vibrant activities and events?

Liệu lễ hội có làm phấn khích người tham gia với các hoạt động sôi nổi không?

Dạng động từ của Electrifies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Electrify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Electrified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Electrified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Electrifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Electrifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electrifies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrifies

Không có idiom phù hợp