Bản dịch của từ Electronic media trong tiếng Việt

Electronic media

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electronic media (Idiom)

01

Nền tảng xuất bản nội dung kỹ thuật số thông qua các phương tiện điện tử.

Platforms that publish content digitally through electronic means.

Ví dụ

Electronic media plays a crucial role in social networking nowadays.

Phương tiện điện tử đóng vai trò quan trọng trong mạng xã hội ngày nay.

Some people believe that electronic media can harm social interactions.

Một số người tin rằng phương tiện điện tử có thể gây hại cho giao tiếp xã hội.

Do you think electronic media has a positive impact on social communication?

Bạn có nghĩ rằng phương tiện điện tử có tác động tích cực đối với giao tiếp xã hội không?

02

Các hình thức truyền thông hoạt động bằng công nghệ điện tử.

Forms of communication that operate using electronic technology.

Ví dụ

Electronic media plays a crucial role in shaping public opinions.

Phương tiện truyền thông điện tử đóng vai trò quan trọng trong hình thành ý kiến ​​công chúng.

Some people argue that electronic media can be a source of misinformation.

Một số người cho rằng phương tiện truyền thông điện tử có thể là nguồn thông tin sai lệch.

Do you think electronic media has more advantages than disadvantages in society?

Bạn có nghĩ rằng phương tiện truyền thông điện tử mang lại nhiều lợi ích hơn là bất lợi trong xã hội không?

03

Phương tiện truyền thông sử dụng thiết bị điện tử để phân phối và tiêu thụ.

Media that use electronic devices for distribution and consumption.

Ví dụ

Electronic media play a crucial role in shaping public opinion.

Phương tiện điện tử đóng vai trò quan trọng trong hình thành ý kiến công chúng.

Using electronic media without verifying sources can spread misinformation quickly.

Sử dụng phương tiện điện tử mà không xác minh nguồn tin có thể lan truyền thông tin sai lệch nhanh chóng.

Do you think electronic media has a positive impact on society?

Bạn có nghĩ rằng phương tiện điện tử có tác động tích cực đối với xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electronic media/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electronic media

Không có idiom phù hợp