Bản dịch của từ Electronic version trong tiếng Việt
Electronic version

Electronic version (Noun)
The electronic version of the magazine is available online for subscribers.
Phiên bản điện tử của tạp chí có sẵn trực tuyến cho người đăng ký.
Many people do not prefer the electronic version of books.
Nhiều người không thích phiên bản điện tử của sách.
Is the electronic version of the newspaper free to access?
Phiên bản điện tử của tờ báo có miễn phí để truy cập không?
The electronic version of the magazine is available on their website.
Phiên bản điện tử của tạp chí có sẵn trên trang web của họ.
The electronic version of the book is not free for download.
Phiên bản điện tử của cuốn sách không miễn phí để tải xuống.
Is the electronic version of the report accessible to everyone?
Phiên bản điện tử của báo cáo có thể truy cập cho mọi người không?
Một phiên bản cập nhật hoặc sửa đổi của một tài liệu hoặc tác phẩm, được tạo ra để phân phối điện tử.
An updated or modified version of a document or work, created for electronic distribution.
The electronic version of the report was sent to all members.
Phiên bản điện tử của báo cáo đã được gửi cho tất cả thành viên.
The electronic version is not available in print format.
Phiên bản điện tử không có sẵn dưới định dạng in.
Is the electronic version of the document easy to access?
Phiên bản điện tử của tài liệu có dễ truy cập không?
Từ "electronic version" chỉ sự thể hiện của một tài liệu, thông tin hay sản phẩm dưới định dạng điện tử, thường được lưu trữ và truy cập qua các thiết bị số, chẳng hạn như máy tính hoặc điện thoại di động. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, cách viết và ngữ cảnh áp dụng có thể khác nhau tùy theo môi trường học thuật hoặc thương mại mà nó được sử dụng.