Bản dịch của từ Electronic version trong tiếng Việt

Electronic version

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electronic version (Noun)

ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk vɝˈʒən
ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk vɝˈʒən
01

Một hình thức hoặc ấn bản số của một ấn phẩm có sẵn ở định dạng điện tử.

A digital form or edition of a publication that is available in electronic format.

Ví dụ

The electronic version of the magazine is available online for subscribers.

Phiên bản điện tử của tạp chí có sẵn trực tuyến cho người đăng ký.

Many people do not prefer the electronic version of books.

Nhiều người không thích phiên bản điện tử của sách.

Is the electronic version of the newspaper free to access?

Phiên bản điện tử của tờ báo có miễn phí để truy cập không?

02

Một phiên bản của nội dung được cung cấp thông qua các thiết bị điện tử như máy tính hoặc máy tính bảng.

A version of content that is made available through electronic devices such as computers or tablets.

Ví dụ

The electronic version of the magazine is available on their website.

Phiên bản điện tử của tạp chí có sẵn trên trang web của họ.

The electronic version of the book is not free for download.

Phiên bản điện tử của cuốn sách không miễn phí để tải xuống.

Is the electronic version of the report accessible to everyone?

Phiên bản điện tử của báo cáo có thể truy cập cho mọi người không?

03

Một phiên bản cập nhật hoặc sửa đổi của một tài liệu hoặc tác phẩm, được tạo ra để phân phối điện tử.

An updated or modified version of a document or work, created for electronic distribution.

Ví dụ

The electronic version of the report was sent to all members.

Phiên bản điện tử của báo cáo đã được gửi cho tất cả thành viên.

The electronic version is not available in print format.

Phiên bản điện tử không có sẵn dưới định dạng in.

Is the electronic version of the document easy to access?

Phiên bản điện tử của tài liệu có dễ truy cập không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electronic version cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electronic version

Không có idiom phù hợp