Bản dịch của từ Electrostriction trong tiếng Việt
Electrostriction

Electrostriction (Noun)
Thay đổi thể tích hoặc hình dạng của một chất, đặc biệt là chất điện môi, do tác dụng của điện trường.
Change in the volume or shape of a substance especially a dielectric resulting from the application of an electric field.
Electrostriction affects the volume of materials used in social devices.
Sự điện trở ảnh hưởng đến thể tích của vật liệu trong thiết bị xã hội.
Electrostriction does not change the shape of metals in social contexts.
Sự điện trở không làm thay đổi hình dạng của kim loại trong bối cảnh xã hội.
Does electrostriction impact the design of social communication tools?
Sự điện trở có ảnh hưởng đến thiết kế của công cụ giao tiếp xã hội không?
Điện kéo, hay điện trở từ, là hiện tượng mà một vật liệu thay đổi hình dạng khi bị tác động bởi một trường điện. Đây là một thuộc tính vật lý đặc trưng của nhiều vật liệu, đặc biệt là các vật liệu điện, và được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ cảm biến và bộ biến đổi năng lượng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về viết và phát âm.
Từ "electrostriction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với hai thành phần: "electro-" từ chữ "electrum" nghĩa là "điện", và "striction" từ chữ "strictio", nghĩa là "siết chặt". Từ thế kỷ 19, khái niệm này được sử dụng để mô tả hiện tượng vật lý mà chất liệu thay đổi kích thước khi có tác động của điện trường. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, electrostriction thể hiện tính chất vật lý quan trọng trong các ứng dụng công nghệ, như cảm biến và thiết bị cơ điện.
Từ "electrostriction" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Speaking và Writing. Từ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực vật lý và kỹ thuật điện, dùng để mô tả hiện tượng thay đổi hình dạng của vật liệu khi chịu tác động của điện trường. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu, giáo trình kỹ thuật và thuyết trình trong các hội nghị khoa học.