Bản dịch của từ Electrostriction trong tiếng Việt

Electrostriction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrostriction (Noun)

ɪlɛktɹəstɹˈɪkʃn
ɪlɛktɹəstɹˈɪkʃn
01

Thay đổi thể tích hoặc hình dạng của một chất, đặc biệt là chất điện môi, do tác dụng của điện trường.

Change in the volume or shape of a substance especially a dielectric resulting from the application of an electric field.

Ví dụ

Electrostriction affects the volume of materials used in social devices.

Sự điện trở ảnh hưởng đến thể tích của vật liệu trong thiết bị xã hội.

Electrostriction does not change the shape of metals in social contexts.

Sự điện trở không làm thay đổi hình dạng của kim loại trong bối cảnh xã hội.

Does electrostriction impact the design of social communication tools?

Sự điện trở có ảnh hưởng đến thiết kế của công cụ giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electrostriction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrostriction

Không có idiom phù hợp