Bản dịch của từ Elementary school trong tiếng Việt
Elementary school

Elementary school (Noun)
My daughter attends the local elementary school.
Con gái tôi đang học tại trường tiểu học địa phương.
The elementary school organized a fun field trip for students.
Trường tiểu học đã tổ chức một chuyến tham quan thú vị cho học sinh.
The community center hosts events for the elementary school students.
Trung tâm cộng đồng tổ chức sự kiện cho học sinh tiểu học.
Elementary school (Adjective)
Elementary school education focuses on basic subjects like math and reading.
Giáo dục trường tiểu học tập trung vào các môn cơ bản như toán và đọc.
Students in elementary school learn fundamental concepts in science and history.
Học sinh ở trường tiểu học học các khái niệm cơ bản trong khoa học và lịch sử.
Elementary school teachers play a crucial role in building a strong foundation.
Giáo viên tiểu học đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng vững chắc.
Trường tiểu học (elementary school) là cấp học đầu tiên trong hệ thống giáo dục, thường dành cho trẻ em từ 6 đến 11 tuổi. Ở Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở Anh, thuật ngữ tương đương là "primary school". Về phương diện phát âm, "elementary school" trong tiếng Anh Mỹ thường được phát âm nhanh hơn, và có sự nhấn mạnh khác biệt ở các âm tiết so với tiếng Anh Anh. Trường tiểu học tập trung vào việc dạy các kiến thức cơ bản như toán, đọc, và viết.
Từ "elementary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "elementarius", có nghĩa là "thuộc về nguyên tố". Nguyên tố (element) trong tiếng Latinh lại xuất phát từ "elementum", chỉ những phần cơ bản cần thiết cho sự sống hoặc tạo lên một cấu trúc. Những trường học cấp tiểu học (elementary school) được thành lập để cung cấp kiến thức cơ bản, nhằm giúp trẻ em phát triển nền tảng học vấn, phù hợp với ý nghĩa nguyên thủy của từ này về sự hình thành và nắm vững những điều căn bản.
Cụm từ "elementary school" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Trong các tình huống giao tiếp, nó thường được sử dụng khi thảo luận về hệ thống giáo dục, nơi giới thiệu hoặc mô tả chương trình học cũng như kinh nghiệm cá nhân của học sinh. Ngoài ra, trong văn viết, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài luận về giáo dục và phát triển trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
