Bản dịch của từ Elevated trong tiếng Việt
Elevated

Elevated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nâng cao.
Simple past and past participle of elevate.
The community elevated its status through various social initiatives last year.
Cộng đồng đã nâng cao vị thế của mình qua các sáng kiến xã hội năm ngoái.
They did not elevate their voices during the discussion about social issues.
Họ đã không nâng cao giọng nói trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Did the charity elevate awareness for poverty in the last campaign?
Liệu tổ chức từ thiện có nâng cao nhận thức về nghèo đói trong chiến dịch vừa qua không?
Dạng động từ của Elevated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Elevate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Elevated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Elevated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Elevates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Elevating |
Họ từ
Từ "elevated" (tính từ) chỉ trạng thái cao hơn một mức bình thường nào đó, thường được dùng để mô tả địa hình, vị trí, hoặc trạng thái của một vật thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "elevated" thường được sử dụng để chỉ hệ thống giao thông trên mặt đất, như cầu vượt. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào ý nghĩa nâng cao trong ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa.
Từ "elevated" có nguồn gốc từ động từ Latinh "elevare", có nghĩa là "nâng lên". Cấu trúc "e-" biểu thị sự tương tác và "levare" có nghĩa là "nâng". Từ này đã trải qua quá trình chuyển biến từ thời kỳ Latin sang tiếng Anh, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu về việc nâng cao hoặc gia tăng. Hiện nay, "elevated" không chỉ mô tả một vị trí địa lý cao hơn mà còn ám chỉ đến các trạng thái tinh thần, cảm xúc hoặc giá trị tăng cường, phản ánh tính tích cực và sự thăng tiến.
Từ "elevated" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các tình huống luận án và viết văn trong phần Writing và Speaking của IELTS, chủ yếu khi mô tả sự gia tăng hoặc nâng cao trong các khía cạnh như chất lượng, vị trí hay trạng thái. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, y tế, hoặc xã hội để chỉ sự gia tăng hoặc cải thiện. Từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh mô tả các chính sách liên quan đến môi trường và quy hoạch đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



