Bản dịch của từ Elitist trong tiếng Việt
Elitist

Elitist (Adjective)
Liên quan đến hoặc ủng hộ chủ nghĩa tinh hoa; chủ nghĩa tinh hoa là niềm tin rằng một xã hội nên được kiểm soát bởi những người có khả năng cao và đây là một điều tốt.
Relating to or supporting elitism elitism is the belief that a society should be controlled by people with high abilities and that this is a good thing.
The exclusive club was known for its elitist membership criteria.
Câu lạc bộ độc quyền nổi tiếng với tiêu chí thành viên elitist.
She had an elitist attitude, looking down on those less privileged.
Cô ấy có thái độ elitist, coi thường những người ít may mắn hơn.
The elitist school only accepted students from wealthy families.
Trường elitist chỉ chấp nhận học sinh từ các gia đình giàu có.
Dạng tính từ của Elitist (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Elitist Người theo chủ nghĩa tinh hoa | - | - |
Elitist (Noun)
The elitist refused to mingle with those from lower social classes.
Người theo chủ nghĩa tinh hoa từ chối giao tiếp với những người thuộc tầng lớp xã hội thấp hơn.
She was often criticized for being an elitist in her social circle.
Cô thường bị chỉ trích vì là người theo chủ nghĩa tinh hoa trong vòng xã hội của mình.
The elitist club only accepted members from wealthy backgrounds.
Câu lạc bộ theo chủ nghĩa tinh hoa chỉ chấp nhận các thành viên từ nền kinh tế giàu có.
Dạng danh từ của Elitist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Elitist | Elitists |
Họ từ
Từ "elitist" chỉ tính chất hoặc quan điểm của một người hoặc nhóm người coi trọng hoặc bảo vệ sự ưu việt của một tầng lớp tinh hoa so với các phần còn lại của xã hội. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện tương đồng ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể mang sắc thái tiêu cực hơn trong bối cảnh nhất định tại Anh. Trong văn viết, "elitist" thường được sử dụng để phê phán sự phân cách, trong khi trong giao tiếp, nó có thể được dùng để chỉ thái độ tự mãn của những người tự cho mình là ưu tú.
Từ "elitist" bắt nguồn từ tiếng Pháp "élite", có nguồn gốc từ động từ Latin "eligere", nghĩa là "chọn lựa". "Élite" ban đầu chỉ những nhóm người ưu tú hoặc xuất sắc, thường có quyền lực hoặc tài năng vượt trội trong một xã hội. Từ thế kỷ 20, "elitist" đã trở thành một thuật ngữ chỉ những quan điểm, hành động hoặc niềm tin cho rằng một nhóm người nhất định nên có quyền kiểm soát hoặc chi phối xã hội, phản ánh sự phân biệt và phân tầng xã hội.
Từ "elitist" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến phân tầng xã hội và sự bất bình đẳng. Trong phần Reading, từ này thường có mặt trong các bài viết về chính trị, kinh tế và giáo dục. Ngoài ra, "elitist" còn được sử dụng trong các bối cảnh xã hội nhằm chỉ trích những quan điểm hoặc hành vi phân biệt, cho thấy sự chú trọng vào việc nâng cao vị thế của một nhóm nhỏ người trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp