Bản dịch của từ Elitism trong tiếng Việt

Elitism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elitism(Noun)

ˈɛlɪtˌɪzəm
ˈɛɫɪˌtɪzəm
01

Niềm tin rằng một số người hoặc thành viên của một số nhóm nhất định xứng đáng nhận được sự ưu đãi vì địa vị hoặc tầm quan trọng của họ.

The belief that certain persons or members of certain groups deserve favored treatment by virtue of their status or importance

Ví dụ
02

Việc hình thành hoặc tuân thủ một tầng lớp tinh hoa

The practice of forming or adhering to an elite

Ví dụ
03

Thái độ hoặc hành vi của một người tin rằng họ vượt trội hơn những người khác.

The attitude or behavior of a person who believes they are superior to others

Ví dụ