Bản dịch của từ Elitism trong tiếng Việt
Elitism

Elitism (Noun)
Elitism can create social divisions based on class and status.
Chủ nghĩa tinh hoa có thể tạo ra sự chia rẽ xã hội dựa trên tầng lớp và địa vị.
The concept of elitism often leads to inequality in opportunities.
Khái niệm về chủ nghĩa tinh hoa thường dẫn đến bất bình đẳng trong cơ hội.
Elitism can hinder social mobility for those outside the elite class.
Chủ nghĩa tinh hoa có thể ngăn cản sự di chuyển xã hội cho những người nằm ngoài tầng lớp tinh hoa.
Họ từ
Elitism là một khái niệm chỉ sự tin tưởng rằng một nhóm nhỏ người, thường là những người có địa vị, quyền lực hoặc tài năng vượt trội, nên nắm giữ quyền lực và quyết định thay cho số đông. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, xã hội và giáo dục. Elitism có thể phản ánh thái độ phân biệt tầng lớp xã hội, và trong một số trường hợp có thể gây ra sự phản đối từ cộng đồng. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh-Mỹ và được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể.
Từ "elitism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eligere", có nghĩa là "chọn lựa". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ quan điểm cho rằng một nhóm người ưu tú hoặc xuất sắc hơn có quyền lực hoặc ảnh hưởng vượt trội trong xã hội. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh mối liên hệ giữa sự chọn lựa và quyền lực, nhấn mạnh rằng những cá nhân hay nhóm này có trách nhiệm lãnh đạo và định hướng tinh thần cho xã hội.
Thuật ngữ "elitism" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy trong các văn bản học thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh IELTS Writing và Speaking, từ này thường được dùng để thảo luận về các chủ đề liên quan đến chính trị, xã hội và giáo dục. Ngoài ra, "elitism" cũng được sử dụng phổ biến trong các bài báo và nghiên cứu tập trung vào phân tầng xã hội và sự phân biệt giữa các tầng lớp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
