Bản dịch của từ Emaciating trong tiếng Việt

Emaciating

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emaciating (Adjective)

ɨmˈeɪʃiˌeɪtɨŋ
ɨmˈeɪʃiˌeɪtɨŋ
01

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên rất gầy, thường là do bệnh tật hoặc thiếu thức ăn.

Causing someone or something to become very thin usually as a result of illness or lack of food.

Ví dụ

The emaciating effects of poverty are visible in many communities today.

Những ảnh hưởng gầy gò của nghèo đói có thể thấy ở nhiều cộng đồng hôm nay.

The emaciating conditions of the refugees are alarming and need attention.

Điều kiện gầy gò của những người tị nạn thật đáng báo động và cần được chú ý.

Are emaciating factors affecting children's health in our society?

Có phải những yếu tố gầy gò đang ảnh hưởng đến sức khỏe trẻ em trong xã hội chúng ta không?

Emaciating (Verb)

ɨmˈeɪʃiˌeɪtɨŋ
ɨmˈeɪʃiˌeɪtɨŋ
01

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên rất gầy, thường là do bệnh tật hoặc thiếu thức ăn.

To make someone or something become very thin usually as a result of illness or lack of food.

Ví dụ

The disease is emaciating many children in rural areas of Vietnam.

Bệnh tật đang làm cho nhiều trẻ em ở vùng nông thôn Việt Nam gầy gò.

The lack of food does not emaciate the strong community spirit.

Sự thiếu thốn thực phẩm không làm suy yếu tinh thần cộng đồng mạnh mẽ.

Can poor living conditions emaciate families in urban areas?

Liệu điều kiện sống nghèo nàn có làm cho các gia đình ở thành phố gầy gò không?

Dạng động từ của Emaciating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Emaciate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Emaciated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Emaciated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Emaciates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Emaciating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emaciating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emaciating

Không có idiom phù hợp