Bản dịch của từ Emaciating trong tiếng Việt
Emaciating

Emaciating (Adjective)
The emaciating effects of poverty are visible in many communities today.
Những ảnh hưởng gầy gò của nghèo đói có thể thấy ở nhiều cộng đồng hôm nay.
The emaciating conditions of the refugees are alarming and need attention.
Điều kiện gầy gò của những người tị nạn thật đáng báo động và cần được chú ý.
Are emaciating factors affecting children's health in our society?
Có phải những yếu tố gầy gò đang ảnh hưởng đến sức khỏe trẻ em trong xã hội chúng ta không?
Emaciating (Verb)
The disease is emaciating many children in rural areas of Vietnam.
Bệnh tật đang làm cho nhiều trẻ em ở vùng nông thôn Việt Nam gầy gò.
The lack of food does not emaciate the strong community spirit.
Sự thiếu thốn thực phẩm không làm suy yếu tinh thần cộng đồng mạnh mẽ.
Can poor living conditions emaciate families in urban areas?
Liệu điều kiện sống nghèo nàn có làm cho các gia đình ở thành phố gầy gò không?
Dạng động từ của Emaciating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emaciate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emaciated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emaciated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emaciates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emaciating |
Họ từ
Từ "emaciating" là động từ chỉ hành động làm cho ai đó trở nên gầy guộc, suy dinh dưỡng và thường biểu thị trạng thái sức khỏe kém do thiếu dinh dưỡng hoặc bệnh tật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "emaciating" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu và nhấn mạnh từ, nhưng không ảnh hưởng đến ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "emaciating" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "emaciare", có nghĩa là "làm cho gầy" (từ "e-" có nghĩa là "ra ngoài", và "macies" có nghĩa là "gầy gò"). Thuật ngữ này đã được sử dụng vào khoảng thế kỷ 15 trong tiếng Anh để chỉ hành động làm cho một cá nhân hoặc vật gì đó trở nên gầy đi một cách nghiêm trọng, thường liên quan đến tình trạng sức khỏe. Hiện nay, "emaciating" thường được dùng để mô tả sự suy nhược thể chất do bệnh tật hoặc thiếu dinh dưỡng, nối tiếp ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự giảm sút về trọng lượng.
Từ "emaciating" mang nghĩa là làm cho gầy mòn, thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả tình trạng thiếu dinh dưỡng hoặc bệnh tật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này khá hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và bài nói về sức khỏe, dinh dưỡng hoặc tâm lý. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong y học và văn chương, để nhấn mạnh sự suy yếu thể chất do bệnh tật hoặc thiếu chất dinh dưỡng.