Bản dịch của từ Email automation/autoresponder trong tiếng Việt
Email automation/autoresponder
Noun [U/C]

Email automation/autoresponder (Noun)
imˈeɪl ˌɔtoʊmoʊtsənˈɪspɚd
imˈeɪl ˌɔtoʊmoʊtsənˈɪspɚd
01
Một hệ thống tự động quản lý việc gửi và nhận tin nhắn email.
A system that automatically manages sending and receiving email messages.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một ứng dụng phần mềm được thiết kế để gửi email tự động dựa trên các kích hoạt hoặc lịch trình đã được xác định trước.
A software application designed to send emails automatically based on predetermined triggers or schedules.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Email automation/autoresponder
Không có idiom phù hợp