Bản dịch của từ Emancipates trong tiếng Việt
Emancipates

Emancipates (Verb)
Giải phóng khỏi chế độ nô lệ hoặc áp bức.
To liberate from slavery or oppression.
Cấp quyền công dân cho (đặc biệt là trẻ vị thành niên).
To grant the rights of citizenship to especially minors.
Dạng động từ của Emancipates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emancipate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emancipated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emancipated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emancipates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emancipating |
Họ từ
Từ "emancipates" là dạng động từ số nhiều của "emancipate", có nghĩa là giải phóng hoặc giải thoát một người hoặc một nhóm người khỏi sự kiểm soát, áp bức hoặc ràng buộc nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về phiên bản giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "emancipates" thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, xã hội học hoặc lịch sử khi nói về quyền tự do và sự bình đẳng.