Bản dịch của từ Embarkment trong tiếng Việt

Embarkment

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embarkment (Noun)

ɛmbˈɑɹkmnt
ɛmbˈɑɹkmnt
01

Hành động bắt đầu một cuộc hành trình, đặc biệt là trên tàu hoặc máy bay.

The act of beginning a journey especially on a ship or aircraft.

Ví dụ

The passengers lined up at the embarkment point on the cruise ship.

Hành khách xếp hàng tại điểm lên tàu du lịch.

The embarkment process at the airport was smooth and efficient.

Quá trình lên máy bay tại sân bay diễn ra mạch lạc và hiệu quả.

The embarkment gate for the ferry was clearly marked with signs.

Cổng lên phà được đánh dấu rõ bằng biển chỉ dẫn.

Embarkment (Noun Countable)

ɛmbˈɑɹkmnt
ɛmbˈɑɹkmnt
01

Một cấu trúc được thiết kế để bảo vệ khỏi biển hoặc nước khác.

A structure designed to protect against the sea or other water.

Ví dụ

The new embarkment along the riverbank prevented flooding in the town.

Bức tường chắn mới dọc theo bờ sông ngăn chặn lũ lụt ở thị trấn.

The city council approved funds for the construction of a sturdy embarkment.

Hội đồng thành phố đã phê duyệt nguồn vốn cho việc xây dựng một bức tường chắn chắc chắn.

The historic embarkment was built centuries ago to protect the harbor.

Bức tường chắn lịch sử được xây dựng cách đây hàng thế kỷ để bảo vệ cảng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/embarkment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embarkment

Không có idiom phù hợp