Bản dịch của từ Embarkment trong tiếng Việt
Embarkment

Embarkment (Noun)
The passengers lined up at the embarkment point on the cruise ship.
Hành khách xếp hàng tại điểm lên tàu du lịch.
The embarkment process at the airport was smooth and efficient.
Quá trình lên máy bay tại sân bay diễn ra mạch lạc và hiệu quả.
The embarkment gate for the ferry was clearly marked with signs.
Cổng lên phà được đánh dấu rõ bằng biển chỉ dẫn.
Embarkment (Noun Countable)
The new embarkment along the riverbank prevented flooding in the town.
Bức tường chắn mới dọc theo bờ sông ngăn chặn lũ lụt ở thị trấn.
The city council approved funds for the construction of a sturdy embarkment.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt nguồn vốn cho việc xây dựng một bức tường chắn chắc chắn.
The historic embarkment was built centuries ago to protect the harbor.
Bức tường chắn lịch sử được xây dựng cách đây hàng thế kỷ để bảo vệ cảng.
Họ từ
Từ "embarkment" đề cập đến hành động hoặc quá trình lên tàu hoặc thiết bị vận chuyển khác nhằm bắt đầu hành trình. Trong tiếng Anh, từ này thường sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải. Ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể ít phổ biến hơn so với từ "embarkation". Ngoài ra, "embarkment" không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Britain, nơi "boarding" thường là thuật ngữ được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu liên quan đến mức độ sử dụng và ngữ cảnh, nhưng đều chỉ cùng một khái niệm về việc lên tàu.
Từ "embarkment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "embark", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "embarquer", chính thức được hình thành từ tiền tố "em-" (xuất phát từ "en-") và danh từ "barque", có nghĩa là "tàu thuyền". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ hành động lên tàu hoặc bắt đầu hành trình trên biển. Theo thời gian, "embarkment" đã được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ hành động nào liên quan đến việc bắt đầu một dự án hay hành trình nào đó. Ngày nay, nó thể hiện khía cạnh khởi đầu chủ động trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "embarkment" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến du lịch hoặc giao thông, mô tả quá trình lên tàu hoặc máy bay. Ngoài ra, "embarkment" còn được sử dụng trong các tình huống liên quan đến logistics hoặc vận chuyển, khi mô tả việc bắt đầu hành trình vận chuyển hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp