Bản dịch của từ Emboldened trong tiếng Việt
Emboldened

Emboldened (Verb)
I emboldened the title in my essay about social media.
Tôi đã làm đậm tiêu đề trong bài luận về mạng xã hội.
I did not embolden any phrases in my report on community issues.
Tôi đã không làm đậm bất kỳ cụm từ nào trong báo cáo về vấn đề cộng đồng.
Did you embolden the key points in your presentation on social change?
Bạn đã làm đậm các điểm chính trong bài thuyết trình về thay đổi xã hội chưa?
Emboldened (Adjective)
Đã được thực hiện táo bạo.
Having been made bold.
The emboldened activists spoke passionately at the social justice rally.
Những nhà hoạt động dũng cảm nói một cách đầy đam mê tại buổi biểu tình vì công lý xã hội.
The emboldened community members did not fear speaking out against inequality.
Các thành viên cộng đồng dũng cảm không sợ lên tiếng chống lại bất bình đẳng.
Are the emboldened students ready to challenge social norms?
Liệu các sinh viên dũng cảm đã sẵn sàng thách thức các chuẩn mực xã hội chưa?
Họ từ
Từ "emboldened" là dạng quá khứ phân từ của động từ "embolden", có nghĩa là làm cho ai đó tự tin hơn hoặc can đảm hơn để hành động. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh phát âm là /ɪmˈboʊldən/ và người Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết đầu. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức, mang ý nghĩa khuyến khích và động viên.
Từ "emboldened" bắt nguồn từ gốc Latin "bold", có nghĩa là "mạnh dạn" hoặc "can đảm". Tiền tố "em-" có nguồn gốc từ từ "en-", mang ý nghĩa "khiến cho" hoặc "làm cho". Kết hợp lại, "emboldened" chỉ trạng thái được khuyến khích hoặc gia tăng sự tự tin. Lịch sử phát triển ngôn ngữ đã chứng minh rằng từ này ngày nay thường được sử dụng để mô tả việc ai đó đã trở nên mạnh mẽ hơn hoặc tự tin hơn trong hành động hay quyết định của mình.
Từ "emboldened" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong các bối cảnh viết và nói mang tính chất khuyến khích. Trong IELTS, từ này thường liên quan đến các đề tài về sự tự tin hoặc động lực cá nhân. Ngoài ra, "emboldened" thường được sử dụng trong văn cảnh văn học hoặc báo chí khi mô tả hành động của nhân vật hoặc nhóm người sau khi nhận được sự hỗ trợ hoặc động viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp