Bản dịch của từ Emboldens trong tiếng Việt
Emboldens
Verb

Emboldens (Verb)
ɛmbˈoʊldənz
ɛmbˈoʊldənz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Trao cho ai đó dũng khí hoặc sự tự tin để làm điều gì đó.
To give someone the courage or confidence to do something.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "emboldens" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khiến ai đó trở nên can đảm hơn hoặc có thêm lòng dũng cảm để hành động. Phiên bản này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự khuyến khích hoặc tăng cường quyết tâm. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và văn hóa của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Emboldens
Không có idiom phù hợp