Bản dịch của từ Embroilment trong tiếng Việt

Embroilment

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embroilment (Noun)

01

Hành động khiến ai đó tham gia vào việc gì đó bằng cách lừa hoặc lừa dối họ.

The act of making someone take part in something by tricking or deceiving them.

Ví dụ

The embroilment of citizens in the scam shocked the entire community.

Sự lôi kéo công dân vào vụ lừa đảo đã khiến cả cộng đồng sốc.

The organization did not want any embroilment in political issues.

Tổ chức không muốn bị lôi kéo vào các vấn đề chính trị.

How did the embroilment of young people happen during the event?

Làm thế nào mà sự lôi kéo thanh niên lại xảy ra trong sự kiện?

Embroilment (Idiom)

01

Tham gia vào một tình huống khó khăn.

Be involved in a difficult situation.

Ví dụ

Many families face embroilment during financial crises like the 2008 recession.

Nhiều gia đình gặp rắc rối trong các cuộc khủng hoảng tài chính như khủng hoảng 2008.

The community did not experience embroilment in the recent protests.

Cộng đồng không gặp rắc rối trong các cuộc biểu tình gần đây.

Is embroilment common in neighborhoods during economic downturns?

Liệu rắc rối có phổ biến trong các khu phố trong thời kỳ suy thoái kinh tế không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Embroilment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embroilment

Không có idiom phù hợp