Bản dịch của từ Embroilment trong tiếng Việt
Embroilment
Embroilment (Noun)
The embroilment of citizens in the scam shocked the entire community.
Sự lôi kéo công dân vào vụ lừa đảo đã khiến cả cộng đồng sốc.
The organization did not want any embroilment in political issues.
Tổ chức không muốn bị lôi kéo vào các vấn đề chính trị.
How did the embroilment of young people happen during the event?
Làm thế nào mà sự lôi kéo thanh niên lại xảy ra trong sự kiện?
Embroilment (Idiom)
Many families face embroilment during financial crises like the 2008 recession.
Nhiều gia đình gặp rắc rối trong các cuộc khủng hoảng tài chính như khủng hoảng 2008.
The community did not experience embroilment in the recent protests.
Cộng đồng không gặp rắc rối trong các cuộc biểu tình gần đây.
Is embroilment common in neighborhoods during economic downturns?
Liệu rắc rối có phổ biến trong các khu phố trong thời kỳ suy thoái kinh tế không?
Họ từ
Từ "embroilment" chỉ tình trạng hoặc tình huống bị lôi kéo vào một cuộc tranh cãi, xung đột hoặc sự lộn xộn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với ý nghĩa tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, "embroilment" hiếm khi được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, thường xuất hiện trong văn chương hoặc các bài viết mang tính chất học thuật để mô tả các vấn đề phức tạp trong quan hệ xã hội hoặc chính trị.
Từ "embroilment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "embroil", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "embroille", có nghĩa là gây rối hoặc lôi kéo vào một tình huống phức tạp. Tiếng Pháp này lại xuất phát từ từ tiếng Latinh "broilare", mang ý nghĩa là đánh nhau hoặc lộn xộn. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ sự tham gia vào những tranh luận hay xung đột rắc rối. Hiện nay, "embroilment" thường được dùng để mô tả tình huống phức tạp, đặc biệt là trong các mối quan hệ xã hội hay chính trị.
Từ "embroilment" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được bắt gặp trong các ngữ cảnh như văn học, nghiên cứu xã hội và báo chí, thường liên quan đến các tình huống phức tạp hoặc tranh chấp pháp lý. Đặc biệt, "embroilment" thường diễn tả sự liên quan vào xung đột hoặc rắc rối, phù hợp trong việc phân tích động lực xã hội hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp