Bản dịch của từ Emphasis trong tiếng Việt
Emphasis

Emphasis (Noun)
Sự nhấn mạnh.
Emphasis.
In social settings, emphasis is placed on communication skills.
Trong môi trường xã hội, kỹ năng giao tiếp được nhấn mạnh.
She uses emphasis to highlight important points in her social media posts.
Cô ấy nhấn mạnh để làm nổi bật những điểm quan trọng trong các bài đăng trên mạng xã hội của mình.
The speaker's emphasis on community involvement resonated with the audience.
Sự nhấn mạnh của diễn giả về sự tham gia của cộng đồng đã gây được tiếng vang với khán giả.
The emphasis on community service is growing among young people.
Sự nhấn mạnh vào dịch vụ cộng đồng đang tăng lên trong số người trẻ.
His speech had a strong emphasis on the importance of education.
Bài phát biểu của anh ta có sự nhấn mạnh mạnh mẽ về tầm quan trọng của giáo dục.
Tầm quan trọng, giá trị hoặc sự nổi bật đặc biệt dành cho thứ gì đó.
Special importance, value, or prominence given to something.
In social media, there is a strong emphasis on engagement.
Trong phương tiện truyền thông xã hội, có sự nhấn mạnh mạnh mẽ vào sự tương tác.
The campaign placed great emphasis on community involvement.
Chiến dịch đặt sự nhấn mạnh lớn vào sự tham gia của cộng đồng.
The organization's success was due to its emphasis on teamwork.
Sự thành công của tổ chức đến từ sự nhấn mạnh vào làm việc nhóm.
Nhấn mạnh vào một từ hoặc nhiều từ khi nói để biểu thị tầm quan trọng đặc biệt.
Stress given to a word or words when speaking to indicate particular importance.
She placed great emphasis on the importance of community service.
Cô ấy đặt sự nhấn mạnh lớn vào tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
The teacher's emphasis on teamwork improved student collaboration in class.
Sự nhấn mạnh của giáo viên vào làm việc nhóm đã cải thiện sự hợp tác của học sinh trong lớp.
The government's emphasis on education led to higher literacy rates in the country.
Sự nhấn mạnh của chính phủ vào giáo dục đã dẫn đến tỷ lệ biết chữ cao hơn trong đất nước.
Dạng danh từ của Emphasis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Emphasis | Emphases |
Kết hợp từ của Emphasis (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strong emphasis Nhấn mạnh mạnh | There is a strong emphasis on community support in our town. Có sự nhấn mạnh mạnh mẽ về sự hỗ trợ cộng đồng trong thị trấn của chúng tôi. |
Excessive emphasis Nhấn mạnh quá mức | Excessive emphasis on social media can lead to feelings of inadequacy. Nhấn mạnh quá mức về phương tiện truyền thông xã hội có thể dẫn đến cảm giác thiếu tự tin. |
Added emphasis Được nhấn mạnh | Her smile added emphasis to her words. Nụ cười của cô ấy tăng cường sự nhấn mạnh cho lời nói của cô ấy. |
Main emphasis Chú trọng chính | The main emphasis of the social event was community engagement. Sự tập trung chính của sự kiện xã hội là tương tác cộng đồng. |
Continued emphasis Sự nhấn mạnh tiếp tục | The continued emphasis on community engagement fosters social cohesion. Sự nhấn mạnh liên tục vào việc tương tác cộng đồng thúc đẩy sự đoàn kết xã hội. |
Họ từ
Từ "emphasis" có nghĩa là sự nhấn mạnh, làm nổi bật một khía cạnh nào đó trong giao tiếp hoặc văn bản. Trong tiếng Anh, "emphasis" được sử dụng để chỉ rõ ý nghĩa quan trọng hoặc để thu hút sự chú ý đến một phần của nội dung. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt lớn về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu "em-", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai "pha-".
Từ "emphasis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "emphasis" (ἐμφασίς), có nghĩa là "sự nhấn mạnh". Nó được tiếp nhận vào tiếng La-tinh như "emphasis" và sau đó phát triển vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Từ này thể hiện sự chú ý hoặc tầm quan trọng mà người nói hoặc người viết đặt vào một phần cụ thể nào đó trong văn bản hoặc câu nói. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở chỗ nó vẫn giữ nguyên mục đích nhấn mạnh và tăng cường giá trị thông điệp.
Từ "emphasis" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh cần thể hiện quan điểm cá nhân rõ ràng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, nghiên cứu và giao tiếp hàng ngày, khi cần nhấn mạnh tầm quan trọng của một điều gì đó hoặc làm nổi bật thông tin cụ thể. Sự nhấn mạnh này thường đi kèm với các từ như "important" hoặc "significant" để nâng cao tính thuyết phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



