Bản dịch của từ Emphasis trong tiếng Việt

Emphasis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emphasis (Noun)

ˈem.fə.sɪs
ˈem.fə.sɪs
01

Sự nhấn mạnh.

Emphasis.

Ví dụ

In social settings, emphasis is placed on communication skills.

Trong môi trường xã hội, kỹ năng giao tiếp được nhấn mạnh.

She uses emphasis to highlight important points in her social media posts.

Cô ấy nhấn mạnh để làm nổi bật những điểm quan trọng trong các bài đăng trên mạng xã hội của mình.

The speaker's emphasis on community involvement resonated with the audience.

Sự nhấn mạnh của diễn giả về sự tham gia của cộng đồng đã gây được tiếng vang với khán giả.

The emphasis on community service is growing among young people.

Sự nhấn mạnh vào dịch vụ cộng đồng đang tăng lên trong số người trẻ.

His speech had a strong emphasis on the importance of education.

Bài phát biểu của anh ta có sự nhấn mạnh mạnh mẽ về tầm quan trọng của giáo dục.

02

Tầm quan trọng, giá trị hoặc sự nổi bật đặc biệt dành cho thứ gì đó.

Special importance, value, or prominence given to something.

Ví dụ

In social media, there is a strong emphasis on engagement.

Trong phương tiện truyền thông xã hội, có sự nhấn mạnh mạnh mẽ vào sự tương tác.

The campaign placed great emphasis on community involvement.

Chiến dịch đặt sự nhấn mạnh lớn vào sự tham gia của cộng đồng.

The organization's success was due to its emphasis on teamwork.

Sự thành công của tổ chức đến từ sự nhấn mạnh vào làm việc nhóm.

03

Nhấn mạnh vào một từ hoặc nhiều từ khi nói để biểu thị tầm quan trọng đặc biệt.

Stress given to a word or words when speaking to indicate particular importance.

Ví dụ

She placed great emphasis on the importance of community service.

Cô ấy đặt sự nhấn mạnh lớn vào tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

The teacher's emphasis on teamwork improved student collaboration in class.

Sự nhấn mạnh của giáo viên vào làm việc nhóm đã cải thiện sự hợp tác của học sinh trong lớp.

The government's emphasis on education led to higher literacy rates in the country.

Sự nhấn mạnh của chính phủ vào giáo dục đã dẫn đến tỷ lệ biết chữ cao hơn trong đất nước.

Dạng danh từ của Emphasis (Noun)

SingularPlural

Emphasis

Emphases

Kết hợp từ của Emphasis (Noun)

CollocationVí dụ

Strong emphasis

Nhấn mạnh mạnh

There is a strong emphasis on community support in our town.

Có sự nhấn mạnh mạnh mẽ về sự hỗ trợ cộng đồng trong thị trấn của chúng tôi.

Excessive emphasis

Nhấn mạnh quá mức

Excessive emphasis on social media can lead to feelings of inadequacy.

Nhấn mạnh quá mức về phương tiện truyền thông xã hội có thể dẫn đến cảm giác thiếu tự tin.

Added emphasis

Được nhấn mạnh

Her smile added emphasis to her words.

Nụ cười của cô ấy tăng cường sự nhấn mạnh cho lời nói của cô ấy.

Main emphasis

Chú trọng chính

The main emphasis of the social event was community engagement.

Sự tập trung chính của sự kiện xã hội là tương tác cộng đồng.

Continued emphasis

Sự nhấn mạnh tiếp tục

The continued emphasis on community engagement fosters social cohesion.

Sự nhấn mạnh liên tục vào việc tương tác cộng đồng thúc đẩy sự đoàn kết xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emphasis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] Well, as you may have known, in Vietnam, we place a great on familial ties [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] One of the primary reasons for delayed parenthood is the increasing on personal and professional development [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017
[...] In my opinion, most countries would benefit greater from a more well-rounded education, with on all disciplines, not only that of science [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
[...] Tertiary education nowadays seems to place more on training students to excel in their major through theoretical subjects rather than equipping them with fundamental soft skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work

Idiom with Emphasis

Không có idiom phù hợp