Bản dịch của từ Emtricitabine trong tiếng Việt

Emtricitabine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emtricitabine (Noun)

ˌɛmətɹəsəbˈɪnti
ˌɛmətɹəsəbˈɪnti
01

(dược học) một chất ức chế men sao chép ngược nucleoside tổng hợp c₈h₁₀fn₃o₃s (nhãn hiệu atripla, complera, emtriva, stribild, truvada) được dùng bằng đường uống thường kết hợp với các thuốc kháng vi-rút khác để điều trị nhiễm hiv.

Pharmacology a synthetic nucleoside reversetranscriptase inhibitor c₈h₁₀fn₃o₃s trademarks atripla complera emtriva stribild truvada administered orally typically in conjunction with other antiretroviral agents for the treatment of hiv infection.

Ví dụ

Emtricitabine is crucial for treating HIV in many patients today.

Emtricitabine rất quan trọng trong việc điều trị HIV cho nhiều bệnh nhân ngày nay.

Emtricitabine is not a standalone treatment for HIV infections.

Emtricitabine không phải là phương pháp điều trị độc lập cho nhiễm HIV.

Is emtricitabine effective when combined with other antiretroviral medications?

Emtricitabine có hiệu quả khi kết hợp với các loại thuốc kháng retrovirus khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emtricitabine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emtricitabine

Không có idiom phù hợp