Bản dịch của từ Emtricitabine trong tiếng Việt
Emtricitabine

Emtricitabine (Noun)
(dược học) một chất ức chế men sao chép ngược nucleoside tổng hợp c₈h₁₀fn₃o₃s (nhãn hiệu atripla, complera, emtriva, stribild, truvada) được dùng bằng đường uống thường kết hợp với các thuốc kháng vi-rút khác để điều trị nhiễm hiv.
Pharmacology a synthetic nucleoside reversetranscriptase inhibitor c₈h₁₀fn₃o₃s trademarks atripla complera emtriva stribild truvada administered orally typically in conjunction with other antiretroviral agents for the treatment of hiv infection.
Emtricitabine is crucial for treating HIV in many patients today.
Emtricitabine rất quan trọng trong việc điều trị HIV cho nhiều bệnh nhân ngày nay.
Emtricitabine is not a standalone treatment for HIV infections.
Emtricitabine không phải là phương pháp điều trị độc lập cho nhiễm HIV.
Is emtricitabine effective when combined with other antiretroviral medications?
Emtricitabine có hiệu quả khi kết hợp với các loại thuốc kháng retrovirus khác không?
Emtricitabine là một loại thuốc kháng virus thuộc nhóm nucleoside reverse transcriptase inhibitors (NRTIs), được sử dụng chủ yếu trong điều trị nhiễm virus HIV. Thuốc này có tác dụng ức chế sự sao chép của virus HIV bằng cách ức chế enzyme reverse transcriptase. Emtricitabine được biết đến với tên thương mại Truvada, và thường được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng virus khác để tăng hiệu quả điều trị. Tại Mỹ, từ này không có sự biến đổi đáng kể so với tiếng Anh Anh.
Emtricitabine là một từ được cấu thành từ các yếu tố có nguồn gốc từ tiếng Latin và Y học hiện đại. Thoạt đầu, "emtri-" là viết tắt của "emtricitabine", tạo thành từ "citabine", với hậu tố "-cite" xuất phát từ "cytidine", một nucleoside có nguồn gốc từ ribonucleic acid (RNA). Emtricitabine là một thuốc kháng virus được sử dụng trong điều trị HIV/AIDS. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong lĩnh vực dược lý và công nghệ điều trị, nhấn mạnh tầm quan trọng của các thành phần hóa học trong việc chống lại virus.
Emtricitabine là một từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến lĩnh vực y học, đặc biệt trong các tài liệu về vi-rút HIV và điều trị thuốc kháng vi-rút. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu gặp trong ngữ cảnh viết và nói về các chủ đề sức khỏe hoặc nghiên cứu y sinh. Ngoài ra, emtricitabine thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phương pháp điều trị, nghiên cứu dược phẩm và an toàn thuốc.