Bản dịch của từ Enalapril trong tiếng Việt
Enalapril

Enalapril (Noun)
(dược học) thuốc ức chế men chuyển angiotensin được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và một số loại suy tim mãn tính.
Pharmacology an angiotensin converting enzyme inhibitor used in the treatment of hypertension and some types of chronic heart failure.
Enalapril helps lower blood pressure in many patients with hypertension.
Enalapril giúp hạ huyết áp ở nhiều bệnh nhân bị tăng huyết áp.
Many doctors do not prescribe enalapril for patients with severe allergies.
Nhiều bác sĩ không kê đơn enalapril cho bệnh nhân có dị ứng nặng.
Is enalapril effective for treating chronic heart failure in older adults?
Enalapril có hiệu quả trong việc điều trị suy tim mạn tính ở người lớn tuổi không?
Enalapril là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor), thường được dùng trong điều trị tăng huyết áp và suy tim. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzym chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, từ đó giúp giãn mạch và giảm huyết áp. Tên thương mại phổ biến của enalapril có thể khác nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng bản chất hoạt chất và cơ chế tác dụng vẫn giữ nguyên. Trong viết tắt, thuốc được biết đến qua các tên thương mại như Renitec (Anh) và Vasotec (Mỹ).
Từ "enalapril" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "enal" xuất phát từ "enala", nghĩa là "chúng tôi đang trong không khí" và "april" có liên quan đến "áp lực". Enalapril được phát triển trong thập niên 1980 như một loại thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) để điều trị huyết áp cao. Sự kết hợp này thể hiện đặc tính dược lý giúp giảm áp lực máu, nhấn mạnh mối liên hệ giữa tên gọi và cơ chế hoạt động của thuốc trong y học hiện đại.
Enalapril là một loại thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor), thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và suy tim. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần thi Speaking và Writing khi thảo luận về sức khỏe hoặc y tế. Ngoài ra, enalapril thường được đề cập trong các tài liệu y khoa, nghiên cứu lâm sàng và thảo luận nhóm liên quan đến thuốc điều trị bệnh tim mạch.