Bản dịch của từ Enalapril trong tiếng Việt

Enalapril

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enalapril (Noun)

ɛnˈæləpˌɛɹ
ɛnˈæləpˌɛɹ
01

(dược học) thuốc ức chế men chuyển angiotensin được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và một số loại suy tim mãn tính.

Pharmacology an angiotensin converting enzyme inhibitor used in the treatment of hypertension and some types of chronic heart failure.

Ví dụ

Enalapril helps lower blood pressure in many patients with hypertension.

Enalapril giúp hạ huyết áp ở nhiều bệnh nhân bị tăng huyết áp.

Many doctors do not prescribe enalapril for patients with severe allergies.

Nhiều bác sĩ không kê đơn enalapril cho bệnh nhân có dị ứng nặng.

Is enalapril effective for treating chronic heart failure in older adults?

Enalapril có hiệu quả trong việc điều trị suy tim mạn tính ở người lớn tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enalapril/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enalapril

Không có idiom phù hợp