Bản dịch của từ Encoignure trong tiếng Việt
Encoignure
Noun [U/C]

Encoignure(Noun)
ɛnkˈɑnjəɹ
ɛnkˈɑnjəɹ
01
Một thuật ngữ kiến trúc chỉ về một đặc điểm hoặc chi tiết ở các góc của công trình.
An architectural term referring to a feature or detail in the corners of structures.
Ví dụ
03
Một góc nhô ra, đặc biệt tại giao điểm của hai bức tường.
A projecting corner, especially at the intersection of two walls.
Ví dụ
