Bản dịch của từ Encoignure trong tiếng Việt

Encoignure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encoignure (Noun)

ɛnkˈɑnjəɹ
ɛnkˈɑnjəɹ
01

Góc hoặc góc của một tòa nhà.

A corner or angle of a building.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một góc nhô ra, đặc biệt tại giao điểm của hai bức tường.

A projecting corner, especially at the intersection of two walls.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ kiến trúc chỉ về một đặc điểm hoặc chi tiết ở các góc của công trình.

An architectural term referring to a feature or detail in the corners of structures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/encoignure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encoignure

Không có idiom phù hợp