Bản dịch của từ Encoignure trong tiếng Việt
Encoignure
Noun [U/C]

Encoignure (Noun)
ɛnkˈɑnjəɹ
ɛnkˈɑnjəɹ
02
Một góc nhô ra, đặc biệt tại giao điểm của hai bức tường.
A projecting corner, especially at the intersection of two walls.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thuật ngữ kiến trúc chỉ về một đặc điểm hoặc chi tiết ở các góc của công trình.
An architectural term referring to a feature or detail in the corners of structures.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Encoignure
Không có idiom phù hợp