Bản dịch của từ Encoignure trong tiếng Việt

Encoignure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encoignure(Noun)

ɛnkˈɑnjəɹ
ɛnkˈɑnjəɹ
01

Một thuật ngữ kiến trúc chỉ về một đặc điểm hoặc chi tiết ở các góc của công trình.

An architectural term referring to a feature or detail in the corners of structures.

Ví dụ
02

Góc hoặc góc của một tòa nhà.

A corner or angle of a building.

Ví dụ
03

Một góc nhô ra, đặc biệt tại giao điểm của hai bức tường.

A projecting corner, especially at the intersection of two walls.

Ví dụ