Bản dịch của từ Encompassed trong tiếng Việt
Encompassed

Encompassed (Verb)
The community center encompassed various social activities for all ages.
Trung tâm cộng đồng bao gồm nhiều hoạt động xã hội cho mọi lứa tuổi.
The project did not encompass all social issues in the area.
Dự án không bao gồm tất cả các vấn đề xã hội trong khu vực.
Did the new policy encompass the needs of low-income families?
Chính sách mới có bao gồm nhu cầu của các gia đình thu nhập thấp không?
Dạng động từ của Encompassed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Encompass |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Encompassed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Encompassed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Encompasses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Encompassing |
Họ từ
"Encompassed" là dạng quá khứ của động từ "encompass", có nghĩa là bao gồm, bao quanh hoặc chứa đựng một cái gì đó trong phạm vi nhất định. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự tổng hợp hoặc bao quát các thành phần khác nhau trong một tổng thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào sự bao hàm rộng rãi hơn trong các lĩnh vực học thuật.
Từ "encompassed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "compassare", có nghĩa là "thước đo xung quanh". Tiền tố "en-" kết hợp với "compassed" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự bao quanh hoặc bao trùm một không gian hay phạm vi nào đó. Lịch sử sử dụng từ này thể hiện sự mở rộng nghĩa từ việc đo đạc sang ý nghĩa huy động, bao gồm, và bảo vệ một không gian hay thành phần nào đó, phù hợp với cách dùng hiện tại trong các ngữ cảnh đa dạng.
Từ "encompassed" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả địa lý hoặc khái quát về một chủ đề rộng lớn. Trong phần Đọc, từ này thường được gặp trong các văn bản học thuật hoặc báo cáo, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến việc tổng hợp thông tin. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này được dùng để chỉ việc bao gồm hoặc chứa đựng các khía cạnh khác nhau của một chủ đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


