Bản dịch của từ Encounter problems trong tiếng Việt
Encounter problems

Encounter problems (Noun)
I often encounter problems when making new friends at social events.
Tôi thường gặp vấn đề khi kết bạn mới tại các sự kiện xã hội.
We did not encounter problems during our community service project last year.
Chúng tôi đã không gặp vấn đề nào trong dự án phục vụ cộng đồng năm ngoái.
Did you encounter problems while networking at the conference last week?
Bạn có gặp vấn đề nào khi kết nối tại hội nghị tuần trước không?
Một cuộc họp, đặc biệt là một cuộc họp không được lên kế hoạch hay dự đoán.
A meeting, especially one that is not planned or anticipated.
Many students encounter problems during group projects in social studies class.
Nhiều học sinh gặp vấn đề trong các dự án nhóm ở lớp xã hội.
Students do not encounter problems when collaborating effectively on social issues.
Học sinh không gặp vấn đề khi hợp tác hiệu quả về các vấn đề xã hội.
Do you think people encounter problems in social situations often?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường gặp vấn đề trong các tình huống xã hội không?
Encounter problems (Verb)
Để tình cờ gặp hoặc gặp nhau, đặc biệt là qua cơ hội.
To come across or meet, especially by chance.
Many students encounter problems during their group projects in school.
Nhiều học sinh gặp vấn đề trong các dự án nhóm ở trường.
Students do not often encounter problems when working together effectively.
Học sinh không thường gặp vấn đề khi làm việc cùng nhau hiệu quả.
Do students encounter problems with communication in group discussions?
Có phải học sinh gặp vấn đề trong giao tiếp khi thảo luận nhóm không?
Gặp phải khó khăn hoặc vấn đề trong một tình huống.
To encounter difficulties or problems in a situation.
Many students encounter problems during the IELTS speaking test.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong bài kiểm tra nói IELTS.
Students do not encounter problems if they prepare well.
Sinh viên không gặp khó khăn nếu họ chuẩn bị tốt.
Do you encounter problems when discussing social issues in IELTS?
Bạn có gặp khó khăn khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong IELTS không?
Cụm từ "encounter problems" mang nghĩa là đối mặt hoặc gặp phải những vấn đề hoặc khó khăn trong một tình huống nhất định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ở Anh, âm "r" trong "problems" thường không được phát âm rõ ràng, trong khi ở Mỹ, nó được phát âm mạnh mẽ hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc, học tập và đời sống hàng ngày để mô tả những thách thức gặp phải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
