Bản dịch của từ Encroach on trong tiếng Việt
Encroach on

Encroach on (Verb)
Vào đất hoặc tài sản của ai đó mà không được phép.
To enter someones land or property without permission.
Many companies encroach on public spaces for advertising without permission.
Nhiều công ty xâm phạm không gian công cộng để quảng cáo mà không xin phép.
They do not encroach on private property during community events.
Họ không xâm phạm tài sản riêng trong các sự kiện cộng đồng.
Do developers encroach on local parks in your city?
Các nhà phát triển có xâm phạm vào các công viên địa phương trong thành phố bạn không?
Encroach on (Phrase)
Many companies encroach on workers' rights every year in America.
Nhiều công ty xâm phạm quyền lợi của công nhân mỗi năm ở Mỹ.
Governments should not encroach on citizens' freedom of speech.
Chính phủ không nên xâm phạm quyền tự do ngôn luận của công dân.
Do social media platforms encroach on users' privacy rights?
Các nền tảng mạng xã hội có xâm phạm quyền riêng tư của người dùng không?
Cụm từ "encroach on" có nghĩa là xâm phạm hoặc xâm lấn vào một không gian, quyền hạn hoặc quyền lợi của người khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ở Anh, "encroach upon" cũng có thể được sử dụng, mang sắc thái trang trọng hơn. Trong cả hai phiên bản, "encroach on" thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và môi trường, nhấn mạnh việc xâm phạm các quyền hoặc tài nguyên.
Từ "encroach" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incrocare", mang nghĩa là "tiến gần" hoặc "xâm phạm". Từ này đã được vay mượn qua tiếng Pháp cổ "encrocher", với nghĩa liên quan đến việc xâm nhập dần dần vào lãnh thổ hoặc quyền lợi của người khác. Trong ngữ cảnh hiện tại, "encroach on" diễn tả hành động xâm phạm, làm ảnh hưởng đến không gian, quyền lợi hoặc tài sản của một cá nhân hoặc tổ chức, thể hiện sự vi phạm rõ ràng đối với ranh giới đã được thiết lập.
Từ "encroach on" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, với tần suất xuất hiện tương đối cao khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến quyền sở hữu, môi trường hoặc sự phát triển đô thị. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường gặp trong các cuộc tranh luận về việc xâm phạm không gian hoặc quyền riêng tư của cá nhân và tổ chức. Thuật ngữ này thể hiện ý nghĩa xâm lấn hoặc làm ảnh hưởng đến một lĩnh vực nào đó một cách dần dần và tinh vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


