Bản dịch của từ End matching trong tiếng Việt

End matching

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

End matching (Noun)

ˈɛnd mˈætʃɨŋ
ˈɛnd mˈætʃɨŋ
01

Quá trình hoặc kết quả của việc căn chỉnh hoặc hoàn thành một cái gì đó tại điểm kết thúc.

The process or result of aligning or completing something at its conclusion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm thể thao và kinh doanh, nơi mà mục tiêu hoặc kết quả được xác định dựa trên kết thúc.

A term used in various contexts, including sports and business, where goals or outcomes are defined based on the conclusion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong khoa học máy tính, nó chỉ một điều kiện trong các thuật toán hoặc hàm mà kết thúc được so khớp với một giá trị hoặc dữ liệu được chỉ định.

In computer science, it refers to a condition in algorithms or functions where an end is matched with a certain specified value or data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng End matching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with End matching

Không có idiom phù hợp