Bản dịch của từ End matching trong tiếng Việt
End matching
Noun [U/C]

End matching (Noun)
ˈɛnd mˈætʃɨŋ
ˈɛnd mˈætʃɨŋ
01
Quá trình hoặc kết quả của việc căn chỉnh hoặc hoàn thành một cái gì đó tại điểm kết thúc.
The process or result of aligning or completing something at its conclusion.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm thể thao và kinh doanh, nơi mà mục tiêu hoặc kết quả được xác định dựa trên kết thúc.
A term used in various contexts, including sports and business, where goals or outcomes are defined based on the conclusion.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with End matching
Không có idiom phù hợp