Bản dịch của từ End matching trong tiếng Việt
End matching
Noun [U/C]

End matching(Noun)
ˈɛnd mˈætʃɨŋ
ˈɛnd mˈætʃɨŋ
01
Quá trình hoặc kết quả của việc căn chỉnh hoặc hoàn thành một cái gì đó tại điểm kết thúc.
The process or result of aligning or completing something at its conclusion.
Ví dụ
02
Một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm thể thao và kinh doanh, nơi mà mục tiêu hoặc kết quả được xác định dựa trên kết thúc.
A term used in various contexts, including sports and business, where goals or outcomes are defined based on the conclusion.
Ví dụ
