Bản dịch của từ Endanger trong tiếng Việt
Endanger
Endanger (Verb)
Pollution can endanger marine life in oceans.
Ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho sinh vật biển trong đại dương.
Texting while driving can endanger pedestrians and other drivers.
Nhắn tin trong khi lái xe có thể gây nguy hiểm cho người đi bộ và những người lái xe khác.
Neglecting safety protocols can endanger workers in construction sites.
Bỏ qua các quy trình an toàn có thể gây nguy hiểm cho công nhân tại các công trường xây dựng.
Dạng động từ của Endanger (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Endanger |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Endangered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Endangered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Endangers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Endangering |
Kết hợp từ của Endanger (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly endangered Nguy cơ cao | The critically endangered species needed urgent protection. Loài đang bị đe dọa cần được bảo vệ ngay lập tức. |
Critically endangered Nguy cơ tuyệt chủng | The population of critically endangered species is decreasing rapidly. Dân số các loài có nguy cơ tuyệt chủng đang giảm nhanh. |
Họ từ
"Endanger" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đặt ai đó hoặc cái gì đó vào tình trạng nguy hiểm hoặc rủi ro. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường và bảo tồn, như "endangered species" (các loài gặp nguy hiểm). Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt về ngữ điệu và phiên âm có thể tồn tại, đặc biệt là giữa các vùng miền và các trình độ giáo dục khác nhau.
Từ "endanger" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "in" (trong) và "danger" (nguy hiểm), trong đó "danger" lại xuất phát từ tiếng Pháp cổ "dangier" có nghĩa là "quyền lực" hay "sự đe dọa". Từ thế kỷ 15, "endanger" đã được sử dụng để chỉ trạng thái bị đe dọa hoặc có nguy cơ. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh bảo tồn sinh học và môi trường, nhấn mạnh sự nguy hiểm đối với các loài và hệ sinh thái.
Từ "endanger" xuất hiện với tần suấtModerate trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói liên quan đến môi trường và bảo tồn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự đe dọa đối với các loài động thực vật, hoặc các yếu tố có thể dẫn đến sự giảm sút chất lượng môi trường. Ngoài ra, "endanger" cũng có thể thấy trong các bài viết khoa học và tài liệu chính sách về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp