Bản dịch của từ Endanger trong tiếng Việt

Endanger

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endanger (Verb)

ɛndˈeindʒɚ
ɛndˈeindʒeiɹ
01

Đặt (ai đó hoặc cái gì đó) vào tình trạng nguy hiểm hoặc gặp nguy hiểm.

Put (someone or something) at risk or in danger.

Ví dụ

Pollution can endanger marine life in oceans.

Ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho sinh vật biển trong đại dương.

Texting while driving can endanger pedestrians and other drivers.

Nhắn tin trong khi lái xe có thể gây nguy hiểm cho người đi bộ và những người lái xe khác.

Neglecting safety protocols can endanger workers in construction sites.

Bỏ qua các quy trình an toàn có thể gây nguy hiểm cho công nhân tại các công trường xây dựng.

Dạng động từ của Endanger (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Endanger

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Endangered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Endangered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Endangers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Endangering

Kết hợp từ của Endanger (Verb)

CollocationVí dụ

Highly endangered

Nguy cơ cao

The critically endangered species needed urgent protection.

Loài đang bị đe dọa cần được bảo vệ ngay lập tức.

Critically endangered

Nguy cơ tuyệt chủng

The population of critically endangered species is decreasing rapidly.

Dân số các loài có nguy cơ tuyệt chủng đang giảm nhanh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Endanger cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
[...] Due to various human activities around the planet, vast numbers of animal species are becoming and extinct [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Zoos
[...] Some zoos also run breeding programs in order to try and increase the numbers of some species to avoid them becoming extinct [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Zoos
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Considering the contributions of zoos, I am of the opinion that they are highly instrumental in preventing many species from extinction [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Meanwhile, animals are being poached to serve people's needs, hence negatively affecting the whole ecosystem [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Endanger

Không có idiom phù hợp