Bản dịch của từ Endoplasmic reticulum trong tiếng Việt
Endoplasmic reticulum

Endoplasmic reticulum (Noun)
Một mạng lưới các ống màng trong tế bào chất của tế bào nhân chuẩn, liên tục với màng nhân. nó thường có ribosome gắn vào và tham gia vào quá trình tổng hợp protein và lipid.
A network of membranous tubules within the cytoplasm of a eukaryotic cell continuous with the nuclear membrane it usually has ribosomes attached and is involved in protein and lipid synthesis.
The endoplasmic reticulum helps synthesize proteins in human cells.
Kết cấu nội chất giúp tổng hợp protein trong tế bào người.
The endoplasmic reticulum does not function well in unhealthy cells.
Kết cấu nội chất không hoạt động tốt trong các tế bào không khỏe mạnh.
Is the endoplasmic reticulum important for cell function?
Kết cấu nội chất có quan trọng cho chức năng tế bào không?
Mạng lưới nội chất (endoplasmic reticulum - ER) là một cấu trúc tế bào quan trọng, bao phủ bởi màng và có chức năng chính trong tổng hợp và vận chuyển protein cũng như lipid. Mạng lưới nội chất được chia thành hai dạng: lưới nội chất hạt (rough ER) có ribosome bám vào bề mặt, chủ yếu liên quan đến tổng hợp protein; và lưới nội chất nhẵn (smooth ER) không có ribosome, tham gia vào tổng hợp lipid và chuyển hóa carbohydrate. Mạng lưới nội chất đóng vai trò quyết định trong duy trì tính ổn định của tế bào.
Thuật ngữ "endoplasmic reticulum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "endo-" có nghĩa là "bên trong" và "plasmic" xuất phát từ "plasma", chỉ chất protoplasm của tế bào. "Reticulum" có nghĩa là "mạng lưới". Khái niệm này được giới thiệu vào giữa thế kỷ 20 nhằm mô tả một hệ thống mạng lưới màng trong tế bào, đảm nhiệm chức năng tổng hợp và vận chuyển protein cũng như lipid. Từ đó, ý nghĩa hiện tại của nó được định hình rõ ràng trong sinh học tế bào.
Khi phân tích từ "endoplasmic reticulum" trong bối cảnh của bốn thành phần của IELTS, ta thấy rằng từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading, với tần suất thấp hơn trong Speaking và Writing. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và y học, khi mô tả cấu trúc tế bào, chức năng sinh lý và các quá trình sinh hóa. Trong các tình huống thường gặp, "endoplasmic reticulum" có thể được nhắc đến trong các bài giảng học thuật, tài liệu nghiên cứu và giáo trình sinh học.