Bản dịch của từ Endorser trong tiếng Việt
Endorser

Endorser (Noun)
Many social media influencers act as endorsers for various brands.
Nhiều người ảnh hưởng trên mạng xã hội làm những người ủng hộ cho các thương hiệu khác nhau.
The popular singer became an endorser for a charity organization.
Ca sĩ nổi tiếng trở thành người ủng hộ cho một tổ chức từ thiện.
The company hired a well-known athlete as their endorser.
Công ty thuê một vận động viên nổi tiếng làm người ủng hộ của họ.
Endorser (Verb)
The celebrity endorses the new charity campaign on social media.
Ngôi sao ủng hộ chiến dịch từ thiện mới trên mạng xã hội.
The influencer endorses eco-friendly products to promote sustainability.
Người ảnh hưởng ủng hộ các sản phẩm thân thiện với môi trường để thúc đẩy bền vững.
The company endorses diversity and inclusion in its hiring practices.
Công ty ủng hộ sự đa dạng và sự bao gồm trong việc tuyển dụng của mình.
Họ từ
Từ "endorser" thường được hiểu là người xác nhận hoặc ủng hộ một sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng nào đó. Trong ngữ cảnh kinh doanh, endorser thường là người nổi tiếng hoặc chuyên gia có ảnh hưởng đến sự lựa chọn của người tiêu dùng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách thức ứng dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong quảng cáo so với tiếng Anh Anh.
Từ "endorser" xuất phát từ tiếng Latinh "indorsare", nghĩa là ký tên vào mặt sau của một tài liệu. "Indorsare" được cấu thành từ tiền tố "in-" (vào) và từ "dorsum" (mặt sau). Ban đầu, từ này chỉ việc xác nhận hoặc chấp thuận tài liệu bằng cách ký tên. Hiện nay, "endorser" chỉ những người công khai ủng hộ hoặc xác nhận một sản phẩm, ý tưởng, hay chính trị, phản ánh sự phát triển từ khía cạnh pháp lý sang khía cạnh thương mại và xã hội.
Từ "endorser" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết liên quan đến marketing, quảng cáo và phát triển thương hiệu. Từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống như khi bàn về vai trò của người nổi tiếng hoặc nhân vật công chúng trong việc quảng bá sản phẩm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kinh doanh và tài chính, "endorser" cũng có thể chỉ người chứng thực hoặc xác nhận một thỏa thuận hoặc tài liệu chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



