Bản dịch của từ Endorser trong tiếng Việt

Endorser

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endorser (Noun)

ɪndˈɔɹsɚz
ɪndˈɔɹsɚz
01

Những người hoặc tổ chức công khai ủng hộ hoặc giới thiệu một sản phẩm, dịch vụ hoặc cá nhân.

People or organizations that publicly support or recommend a product service or person.

Ví dụ

Many social media influencers act as endorsers for various brands.

Nhiều người ảnh hưởng trên mạng xã hội làm những người ủng hộ cho các thương hiệu khác nhau.

The popular singer became an endorser for a charity organization.

Ca sĩ nổi tiếng trở thành người ủng hộ cho một tổ chức từ thiện.

The company hired a well-known athlete as their endorser.

Công ty thuê một vận động viên nổi tiếng làm người ủng hộ của họ.

Endorser (Verb)

ɪndˈɔɹsɚz
ɪndˈɔɹsɚz
01

Cung cấp hỗ trợ hoặc phê duyệt cho ai đó hoặc một cái gì đó một cách công khai.

Give support or approval to someone or something publicly.

Ví dụ

The celebrity endorses the new charity campaign on social media.

Ngôi sao ủng hộ chiến dịch từ thiện mới trên mạng xã hội.

The influencer endorses eco-friendly products to promote sustainability.

Người ảnh hưởng ủng hộ các sản phẩm thân thiện với môi trường để thúc đẩy bền vững.

The company endorses diversity and inclusion in its hiring practices.

Công ty ủng hộ sự đa dạng và sự bao gồm trong việc tuyển dụng của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endorser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] That is to say, more television exposure for female players will lead to major deals with and higher salaries in the future through advertising contracts [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] That is to say, more TV exposure for the female players will lead to major deals with and higher salaries in the future through advertising contracts [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Secondly, better media coverage also enables women to make money from which improve their income [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] Secondly, better TV coverage also enables women to make money off from and enhance their living standard [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020

Idiom with Endorser

Không có idiom phù hợp