Bản dịch của từ Endows trong tiếng Việt
Endows

Endows (Verb)
Education endows individuals with critical thinking skills for better decision-making.
Giáo dục ban cho cá nhân kỹ năng tư duy phản biện để ra quyết định tốt hơn.
Social media does not endow people with genuine connections and friendships.
Mạng xã hội không ban cho mọi người những mối quan hệ và tình bạn chân thật.
Does volunteering endow participants with valuable experiences and life skills?
Làm tình nguyện có ban cho người tham gia những trải nghiệm và kỹ năng sống quý giá không?
Dạng động từ của Endows (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Endow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Endowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Endowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Endows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Endowing |
Họ từ
"Endows" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là cung cấp hoặc ban tặng một đặc điểm, phẩm chất, tài sản hay khả năng nào đó cho ai hoặc cái gì. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức, tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "endow" có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh để chỉ việc tài trợ cho một tổ chức, như một quỹ học bổng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào khía cạnh ban tặng.
Từ "endows" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "donare", có nghĩa là 'tặng cho' hay 'ban cho.' Từ này tiếp tục phát triển qua tiếng Pháp cổ là "endouer", mang nghĩa là 'ban tặng hoặc cung cấp cho ai điều gì.' Trong bối cảnh hiện đại, "endows" thường được sử dụng để chỉ việc cung cấp tài sản, quyền lợi hoặc khả năng một cách chính thức hay bền vững, phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc trao tặng giá trị hay hỗ trợ cho người khác.
Từ "endows" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói liên quan đến tài trợ, quỹ và các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "endows" thường được sử dụng để chỉ hành động cấp cho ai đó quyền lợi, tài sản hoặc năng lực nào đó, trong các tình huống như bàn luận về các tổ chức từ thiện, giáo dục hoặc công bằng xã hội. Sự sử dụng từ này phản ánh những khía cạnh tích cực của việc hỗ trợ và trao quyền cho các cá nhân hoặc nhóm.