Bản dịch của từ Endows trong tiếng Việt

Endows

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endows (Verb)

ɛndˈaʊz
ɛndˈaʊz
01

Để cung cấp một chất lượng hoặc khả năng.

To provide with a quality or ability.

Ví dụ

Education endows individuals with critical thinking skills for better decision-making.

Giáo dục ban cho cá nhân kỹ năng tư duy phản biện để ra quyết định tốt hơn.

Social media does not endow people with genuine connections and friendships.

Mạng xã hội không ban cho mọi người những mối quan hệ và tình bạn chân thật.

Does volunteering endow participants with valuable experiences and life skills?

Làm tình nguyện có ban cho người tham gia những trải nghiệm và kỹ năng sống quý giá không?

Dạng động từ của Endows (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Endow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Endowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Endowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Endows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Endowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endows/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endows

Không có idiom phù hợp