Bản dịch của từ Enfranchised trong tiếng Việt
Enfranchised

Enfranchised (Verb)
The government enfranchised women in 1920 with the 19th Amendment.
Chính phủ đã trao quyền bầu cử cho phụ nữ vào năm 1920 với Tu chính án 19.
They did not enfranchise all citizens until 1965.
Họ đã không trao quyền bầu cử cho mọi công dân cho đến năm 1965.
Did the civil rights movement enfranchise African Americans effectively?
Liệu phong trào dân quyền có trao quyền bầu cử cho người Mỹ gốc Phi hiệu quả không?
Dạng động từ của Enfranchised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enfranchise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enfranchised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enfranchised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enfranchises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enfranchising |
Enfranchised (Adjective)
Trao quyền công dân, đặc biệt là quyền bầu cử.
Granting the rights of citizenship especially the right to vote.
Many citizens feel enfranchised after the recent voting reforms in 2023.
Nhiều công dân cảm thấy được trao quyền sau cải cách bầu cử năm 2023.
Not all groups are enfranchised in the current political system.
Không phải tất cả các nhóm đều được trao quyền trong hệ thống chính trị hiện tại.
Are young voters enfranchised in the upcoming elections this November?
Cử tri trẻ có được trao quyền trong cuộc bầu cử tháng Mười Một sắp tới không?
Họ từ
Từ "enfranchised" có nguồn gốc từ động từ "enfranchise", có nghĩa là trao quyền bầu cử cho một cá nhân hoặc nhóm nào đó, đặc biệt là những người trước đây không có quyền này. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ, ở Anh, nó thường liên quan đến lịch sử quyền bầu cử trong bối cảnh cách mạng xã hội.
Từ "enfranchised" có nguồn gốc từ động từ "enfranchise", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "franchir", mang nghĩa là "giải phóng" hoặc "thả tự do", kết hợp với tiền tố "en-", chỉ hành động biến một cái gì đó thành. Gốc Latin "francus" có nghĩa là "tự do". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này ban đầu chỉ việc cấp quyền bầu cử cho những nhóm cụ thể trong xã hội. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ việc trao quyền lực và quyền lợi cho mọi người, đặc biệt là trong bối cảnh dân chủ và quyền lợi công dân.
Từ "enfranchised" (được cấp quyền bỏ phiếu) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh chính trị và xã hội. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề dân chủ và quyền công dân. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, thảo luận về lịch sử quyền lợi của nhóm thiểu số và sự tiến bộ xã hội.