Bản dịch của từ Enfranchised trong tiếng Việt

Enfranchised

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enfranchised (Verb)

ɛnfɹˈæntʃaɪzd
ɛnfɹˈæntʃaɪzd
01

Trao quyền bầu cử cho.

Give the right to vote to.

Ví dụ

The government enfranchised women in 1920 with the 19th Amendment.

Chính phủ đã trao quyền bầu cử cho phụ nữ vào năm 1920 với Tu chính án 19.

They did not enfranchise all citizens until 1965.

Họ đã không trao quyền bầu cử cho mọi công dân cho đến năm 1965.

Did the civil rights movement enfranchise African Americans effectively?

Liệu phong trào dân quyền có trao quyền bầu cử cho người Mỹ gốc Phi hiệu quả không?

Dạng động từ của Enfranchised (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enfranchise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enfranchised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enfranchised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enfranchises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enfranchising

Enfranchised (Adjective)

01

Trao quyền công dân, đặc biệt là quyền bầu cử.

Granting the rights of citizenship especially the right to vote.

Ví dụ

Many citizens feel enfranchised after the recent voting reforms in 2023.

Nhiều công dân cảm thấy được trao quyền sau cải cách bầu cử năm 2023.

Not all groups are enfranchised in the current political system.

Không phải tất cả các nhóm đều được trao quyền trong hệ thống chính trị hiện tại.

Are young voters enfranchised in the upcoming elections this November?

Cử tri trẻ có được trao quyền trong cuộc bầu cử tháng Mười Một sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enfranchised cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enfranchised

Không có idiom phù hợp